Các trường tuyển sinh ngành Thương mại điện tử
Mã ngành: 7340122
Xét điểm thi tốt nghiệp THPT | |||||
---|---|---|---|---|---|
TT | Tên trường | Mã trường | Tên ngành | Điểm chuẩn | |
2023 | 2024 | ||||
1 | Trường Đại học Đông Đô Mã trường: DDD Tên ngành: Thương mại điện tử | DDD | Thương mại điện tử | 15 | 15 |
2 | Trường Đại học Công Nghệ Thông Tin - ĐHQG TP.HCM Mã trường: QSC Tên ngành: Thương mại điện tử (Chất lượng cao) | QSC | Thương mại điện tử (Chất lượng cao) | ||
3 | Trường Đại học Công Nghệ Thông Tin - ĐHQG TP.HCM Mã trường: QSC Tên ngành: Thương mại điện tử | QSC | Thương mại điện tử | 25.8 | 26.12 |
4 | Trường Đại học Nguyễn Tất Thành Mã trường: NTT Tên ngành: Thương mại điện tử | NTT | Thương mại điện tử | 15 | 15 |
5 | Trường Đại học Kinh tế Quốc dân Mã trường: KHA Tên ngành: Thương mại điện tử | KHA | Thương mại điện tử | 27.65 | 28.02 |
6 | Trường Đại học Thăng Long Mã trường: DTL Tên ngành: Thương mại điện tử | DTL | Thương mại điện tử | 25 | |
7 | Trường Đại học Thương mại Mã trường: TMA Tên ngành: Thương mại điện tử | TMA | Thương mại điện tử | 26.2 | |
8 | Trường Đại học Thương mại Mã trường: TMA Tên ngành: Thương mại điện tử (Kinh doanh số) | TMA | Thương mại điện tử (Kinh doanh số) | 26.2 | |
9 | Trường Đại học Hòa Bình Mã trường: ETU Tên ngành: Thương mại điện tử | ETU | Thương mại điện tử | 15 | 17 |
Xét điểm thi ĐGNL, ĐGTD | |||||
---|---|---|---|---|---|
TT | Tên trường | Mã trường | Tên ngành | Điểm chuẩn | |
2023 | 2024 | ||||
1 | Trường Đại học Công Nghệ Thông Tin - ĐHQG TP.HCM Mã trường: QSC Tên ngành: Thương mại điện tử (Chất lượng cao) | QSC | Thương mại điện tử (Chất lượng cao) | 860 | 0 |
2 | Trường Đại học Công Nghệ Thông Tin - ĐHQG TP.HCM Mã trường: QSC Tên ngành: Thương mại điện tử | QSC | Thương mại điện tử | 860 | 870 |
3 | Trường Đại học Kinh tế Quốc dân Mã trường: KHA Tên ngành: Thương mại điện tử | KHA | Thương mại điện tử | 24.4 | |
4 | Trường Đại học Thương mại Mã trường: TMA Tên ngành: Thương mại điện tử | TMA | Thương mại điện tử | ĐGNL | |
5 | Trường Đại học Thương mại Mã trường: TMA Tên ngành: Thương mại điện tử (Kinh doanh số) | TMA | Thương mại điện tử (Kinh doanh số) | ĐGNL |
Xét điểm học bạ THPT | |||||
---|---|---|---|---|---|
TT | Tên trường | Mã trường | Tên ngành | Điểm chuẩn | |
2023 | 2024 | ||||
1 | Trường Đại học Đông Đô Mã trường: DDD Tên ngành: Thương mại điện tử | DDD | Thương mại điện tử | 16.5 | 16.5 |
2 | Trường Đại học Nguyễn Tất Thành Mã trường: NTT Tên ngành: Thương mại điện tử | NTT | Thương mại điện tử | 6 | 6 |
3 | Trường Đại học Kinh tế Quốc dân Mã trường: KHA Tên ngành: Thương mại điện tử | KHA | Thương mại điện tử | 28.79 | |
4 | Trường Đại học Thương mại Mã trường: TMA Tên ngành: Thương mại điện tử | TMA | Thương mại điện tử | 25.5 | |
5 | Trường Đại học Thương mại Mã trường: TMA Tên ngành: Thương mại điện tử (Kinh doanh số) | TMA | Thương mại điện tử (Kinh doanh số) | 25.5 | |
6 | Trường Đại học Hòa Bình Mã trường: ETU Tên ngành: Thương mại điện tử | ETU | Thương mại điện tử | 17 | 17 |