Các trường tuyển sinh ngành Luật kinh tế
Xét điểm thi tốt nghiệp THPT | ||||
---|---|---|---|---|
Tên trường | Điểm chuẩn | |||
2023 | 2024 | |||
Trường Đại học Phenikaa Mã trường: PKA Tên ngành: Luật kinh tế | 21 | |||
Trường Đại học Kiểm sát Hà Nội Mã trường: DKS Tên ngành: Luật kinh tế | 26.86 | |||
Trường Đại học Bình Dương Mã trường: DBD Tên ngành: Luật kinh tế | 15 | 15 | ||
Trường Đại học Nguyễn Tất Thành Mã trường: NTT Tên ngành: Luật kinh tế | 15 | 15 | ||
Trường Đại học Kinh tế Quốc dân Mã trường: KHA Tên ngành: Luật kinh tế | 26.85 | 27.05 | ||
Trường Đại học Thăng Long Mã trường: DTL Tên ngành: Luật kinh tế | 25.8 | |||
Trường Cao đẳng Y tế Kiên Giang Mã trường: CDD5402 Tên ngành: Luật kinh tế | 25.07 | 24.35 | ||
Trường Cao đẳng Y tế Kiên Giang Mã trường: CDD5402 Tên ngành: Luật kinh tế | 25.07 | 24.35 | ||
Học viện Tài chính Mã trường: HTC Tên ngành: Luật kinh tế | 25.07 | 24.35 | ||
Trường Cao đẳng Dầu khí Mã trường: CDT5201 Tên ngành: Luật kinh tế | 25.07 | 24.35 | ||
Trường Đại học Nông Lâm Bắc Giang Mã trường: DBG Tên ngành: Luật kinh tế | 25.07 | 24.35 | ||
Trường Đại học Ngân Hàng TP.HCM Mã trường: NHS Tên ngành: Luật kinh tế | 25.07 | |||
Trường Đại học Thương mại Mã trường: TMA Tên ngành: Luật kinh tế (Luật kinh tế) | 25.7 | 25.8 | ||
Trường Đại học Hòa Bình Mã trường: ETU Tên ngành: Luật kinh tế | 15 | 17 |
Xét điểm thi ĐGNL, ĐGTD | ||||
---|---|---|---|---|
Tên trường | Điểm chuẩn | |||
2023 | 2024 | |||
Trường Đại học Phenikaa Mã trường: PKA Tên ngành: Luật kinh tế | ||||
Trường Đại học Bình Dương Mã trường: DBD Tên ngành: Luật kinh tế | 15 | |||
Trường Đại học Nguyễn Tất Thành Mã trường: NTT Tên ngành: Luật kinh tế | 550 | 550 | ||
Trường Đại học Kinh tế Quốc dân Mã trường: KHA Tên ngành: Luật kinh tế | 22.27 | |||
Trường Cao đẳng Y tế Kiên Giang Mã trường: CDD5402 Tên ngành: Luật kinh tế | 15 | 240 | ||
Trường Cao đẳng Y tế Kiên Giang Mã trường: CDD5402 Tên ngành: Luật kinh tế | 15 | 240 | ||
Học viện Tài chính Mã trường: HTC Tên ngành: Luật kinh tế | 15 | 240 | ||
Trường Cao đẳng Dầu khí Mã trường: CDT5201 Tên ngành: Luật kinh tế | 15 | 240 | ||
Trường Đại học Nông Lâm Bắc Giang Mã trường: DBG Tên ngành: Luật kinh tế | 15 | 240 | ||
Trường Đại học Thương mại Mã trường: TMA Tên ngành: Luật kinh tế (Luật kinh tế) | ĐGNL |
Xét điểm học bạ THPT | ||||
---|---|---|---|---|
Tên trường | Điểm chuẩn | |||
2023 | 2024 | |||
Trường Đại học Phenikaa Mã trường: PKA Tên ngành: Luật kinh tế | 26 | |||
Trường Đại học Bình Dương Mã trường: DBD Tên ngành: Luật kinh tế | 500 | 500 | ||
Trường Đại học Nguyễn Tất Thành Mã trường: NTT Tên ngành: Luật kinh tế | 6 | 6 | ||
Trường Đại học Kinh tế Quốc dân Mã trường: KHA Tên ngành: Luật kinh tế | 27.1 | |||
Trường Đại học Thương mại Mã trường: TMA Tên ngành: Luật kinh tế (Luật kinh tế) | 25.25 | |||
Trường Đại học Hòa Bình Mã trường: ETU Tên ngành: Luật kinh tế | 17 | 17 |