Các trường tuyển sinh ngành Luật kinh tế
Mã ngành: 7380107
Xét điểm thi tốt nghiệp THPT | |||||
---|---|---|---|---|---|
TT | Tên trường | Mã trường | Tên ngành | Điểm chuẩn | |
2023 | 2024 | ||||
1 | Trường Đại học Đông Đô Mã trường: DDD Tên ngành: Luật kinh tế | DDD | Luật kinh tế | 15 | 15 |
2 | Trường Đại học Phenikaa Mã trường: PKA Tên ngành: Luật kinh tế | PKA | Luật kinh tế | 21 | |
3 | Trường Đại học Kiểm sát Hà Nội Mã trường: DKS Tên ngành: Luật kinh tế | DKS | Luật kinh tế | 26.86 | |
4 | Trường Đại học Bình Dương Mã trường: DBD Tên ngành: Luật kinh tế | DBD | Luật kinh tế | 15 | 15 |
5 | Trường Đại học Nguyễn Tất Thành Mã trường: NTT Tên ngành: Luật kinh tế | NTT | Luật kinh tế | 15 | 15 |
6 | Trường Đại học Kinh tế Quốc dân Mã trường: KHA Tên ngành: Luật kinh tế | KHA | Luật kinh tế | 26.85 | 27.05 |
7 | Trường Đại học Thăng Long Mã trường: DTL Tên ngành: Luật kinh tế | DTL | Luật kinh tế | 25.8 | |
8 | Trường Cao đẳng Y tế Kiên Giang Mã trường: CDD5402 Tên ngành: Luật kinh tế | CDD5402 | Luật kinh tế | 25.07 | 24.35 |
9 | Trường Cao đẳng Y tế Kiên Giang Mã trường: CDD5402 Tên ngành: Luật kinh tế | CDD5402 | Luật kinh tế | 25.07 | 24.35 |
10 | Học viện Tài chính Mã trường: HTC Tên ngành: Luật kinh tế | HTC | Luật kinh tế | 25.07 | 24.35 |
11 | Trường Cao đẳng Dầu khí Mã trường: CDT5201 Tên ngành: Luật kinh tế | CDT5201 | Luật kinh tế | 25.07 | 24.35 |
12 | Trường Đại học Nông Lâm Bắc Giang Mã trường: DBG Tên ngành: Luật kinh tế | DBG | Luật kinh tế | 25.07 | 24.35 |
13 | Trường Đại học Ngân Hàng TP.HCM Mã trường: NHS Tên ngành: Luật kinh tế | NHS | Luật kinh tế | 25.07 | |
14 | Trường Đại học Thương mại Mã trường: TMA Tên ngành: Luật kinh tế (Luật kinh tế) | TMA | Luật kinh tế (Luật kinh tế) | 25.7 | 25.8 |
15 | Trường Đại học Hòa Bình Mã trường: ETU Tên ngành: Luật kinh tế | ETU | Luật kinh tế | 15 | 17 |
Xét điểm thi ĐGNL, ĐGTD | |||||
---|---|---|---|---|---|
TT | Tên trường | Mã trường | Tên ngành | Điểm chuẩn | |
2023 | 2024 | ||||
1 | Trường Đại học Phenikaa Mã trường: PKA Tên ngành: Luật kinh tế | PKA | Luật kinh tế | ||
2 | Trường Đại học Bình Dương Mã trường: DBD Tên ngành: Luật kinh tế | DBD | Luật kinh tế | 15 | |
3 | Trường Đại học Nguyễn Tất Thành Mã trường: NTT Tên ngành: Luật kinh tế | NTT | Luật kinh tế | 550 | 550 |
4 | Trường Đại học Kinh tế Quốc dân Mã trường: KHA Tên ngành: Luật kinh tế | KHA | Luật kinh tế | 22.27 | |
5 | Trường Cao đẳng Y tế Kiên Giang Mã trường: CDD5402 Tên ngành: Luật kinh tế | CDD5402 | Luật kinh tế | 15 | 240 |
6 | Trường Cao đẳng Y tế Kiên Giang Mã trường: CDD5402 Tên ngành: Luật kinh tế | CDD5402 | Luật kinh tế | 15 | 240 |
7 | Học viện Tài chính Mã trường: HTC Tên ngành: Luật kinh tế | HTC | Luật kinh tế | 15 | 240 |
8 | Trường Cao đẳng Dầu khí Mã trường: CDT5201 Tên ngành: Luật kinh tế | CDT5201 | Luật kinh tế | 15 | 240 |
9 | Trường Đại học Nông Lâm Bắc Giang Mã trường: DBG Tên ngành: Luật kinh tế | DBG | Luật kinh tế | 15 | 240 |
10 | Trường Đại học Thương mại Mã trường: TMA Tên ngành: Luật kinh tế (Luật kinh tế) | TMA | Luật kinh tế (Luật kinh tế) | ĐGNL |
Xét điểm học bạ THPT | |||||
---|---|---|---|---|---|
TT | Tên trường | Mã trường | Tên ngành | Điểm chuẩn | |
2023 | 2024 | ||||
1 | Trường Đại học Đông Đô Mã trường: DDD Tên ngành: Luật kinh tế | DDD | Luật kinh tế | 16.5 | 16.5 |
2 | Trường Đại học Phenikaa Mã trường: PKA Tên ngành: Luật kinh tế | PKA | Luật kinh tế | 26 | |
3 | Trường Đại học Bình Dương Mã trường: DBD Tên ngành: Luật kinh tế | DBD | Luật kinh tế | 500 | 500 |
4 | Trường Đại học Nguyễn Tất Thành Mã trường: NTT Tên ngành: Luật kinh tế | NTT | Luật kinh tế | 6 | 6 |
5 | Trường Đại học Kinh tế Quốc dân Mã trường: KHA Tên ngành: Luật kinh tế | KHA | Luật kinh tế | 27.1 | |
6 | Trường Đại học Thương mại Mã trường: TMA Tên ngành: Luật kinh tế (Luật kinh tế) | TMA | Luật kinh tế (Luật kinh tế) | 25.25 | |
7 | Trường Đại học Hòa Bình Mã trường: ETU Tên ngành: Luật kinh tế | ETU | Luật kinh tế | 17 | 17 |