Các trường tuyển sinh ngành Kỹ thuật phần mềm
Xét điểm thi tốt nghiệp THPT | ||||
---|---|---|---|---|
Tên trường | Điểm chuẩn | |||
2023 | 2024 | |||
Trường Đại học Phenikaa Mã trường: PKA Tên ngành: Kỹ thuật phần mềm | 21 | 21 | ||
Trường Đại học Công Nghệ Thông Tin - ĐHQG TP.HCM Mã trường: QSC Tên ngành: Kỹ thuật phần mềm (chất lượng cao) | ||||
Trường Đại học Công Nghệ Thông Tin - ĐHQG TP.HCM Mã trường: QSC Tên ngành: Kỹ thuật Phần mềm | 26.9 | 26.85 | ||
Trường Đại học Thái Bình Dương Mã trường: TBD Tên ngành: Kỹ thuật phần mềm | 15 | |||
Trường Đại học Nguyễn Tất Thành Mã trường: NTT Tên ngành: Kỹ thuật Phần mềm | 15 | 15 | ||
Trường Đại học Kinh tế Quốc dân Mã trường: KHA Tên ngành: Kỹ thuật phần mềm | 34.06 |
Xét điểm thi ĐGNL, ĐGTD | ||||
---|---|---|---|---|
Tên trường | Điểm chuẩn | |||
2023 | 2024 | |||
Trường Đại học Phenikaa Mã trường: PKA Tên ngành: Kỹ thuật phần mềm | 50 | |||
Trường Đại học Công Nghệ Thông Tin - ĐHQG TP.HCM Mã trường: QSC Tên ngành: Kỹ thuật phần mềm (chất lượng cao) | 925 | 0 | ||
Trường Đại học Công Nghệ Thông Tin - ĐHQG TP.HCM Mã trường: QSC Tên ngành: Kỹ thuật Phần mềm | 925 | 926 | ||
Trường Đại học Thái Bình Dương Mã trường: TBD Tên ngành: Kỹ thuật phần mềm | 550 | |||
Trường Đại học Nguyễn Tất Thành Mã trường: NTT Tên ngành: Kỹ thuật Phần mềm | 550 | 550 | ||
Trường Đại học Kinh tế Quốc dân Mã trường: KHA Tên ngành: Kỹ thuật phần mềm | 20.45 |
Xét điểm học bạ THPT | ||||
---|---|---|---|---|
Tên trường | Điểm chuẩn | |||
2023 | 2024 | |||
Trường Đại học Phenikaa Mã trường: PKA Tên ngành: Kỹ thuật phần mềm | 24 | 23 | ||
Trường Đại học Thái Bình Dương Mã trường: TBD Tên ngành: Kỹ thuật phần mềm | 6 | |||
Trường Đại học Nguyễn Tất Thành Mã trường: NTT Tên ngành: Kỹ thuật Phần mềm | 6 | 6 | ||
Trường Đại học Kinh tế Quốc dân Mã trường: KHA Tên ngành: Kỹ thuật phần mềm | 25.65 |