Các trường tuyển sinh ngành Kỹ thuật phần mềm
Mã ngành: 7480103
Xét điểm thi tốt nghiệp THPT | |||||
---|---|---|---|---|---|
TT | Tên trường | Mã trường | Tên ngành | Điểm chuẩn | |
2023 | 2024 | ||||
1 | Trường Đại học Phenikaa Mã trường: PKA Tên ngành: Kỹ thuật phần mềm | PKA | Kỹ thuật phần mềm | 21 | 21 |
2 | Trường Đại học Công Nghệ Thông Tin - ĐHQG TP.HCM Mã trường: QSC Tên ngành: Kỹ thuật phần mềm (chất lượng cao) | QSC | Kỹ thuật phần mềm (chất lượng cao) | ||
3 | Trường Đại học Công Nghệ Thông Tin - ĐHQG TP.HCM Mã trường: QSC Tên ngành: Kỹ thuật Phần mềm | QSC | Kỹ thuật Phần mềm | 26.9 | 26.85 |
4 | Trường Đại học Thái Bình Dương Mã trường: TBD Tên ngành: Kỹ thuật phần mềm | TBD | Kỹ thuật phần mềm | 15 | |
5 | Trường Đại học Nguyễn Tất Thành Mã trường: NTT Tên ngành: Kỹ thuật Phần mềm | NTT | Kỹ thuật Phần mềm | 15 | 15 |
6 | Trường Đại học Kinh tế Quốc dân Mã trường: KHA Tên ngành: Kỹ thuật phần mềm | KHA | Kỹ thuật phần mềm | 34.06 |
Xét điểm thi ĐGNL, ĐGTD | |||||
---|---|---|---|---|---|
TT | Tên trường | Mã trường | Tên ngành | Điểm chuẩn | |
2023 | 2024 | ||||
1 | Trường Đại học Phenikaa Mã trường: PKA Tên ngành: Kỹ thuật phần mềm | PKA | Kỹ thuật phần mềm | 50 | |
2 | Trường Đại học Công Nghệ Thông Tin - ĐHQG TP.HCM Mã trường: QSC Tên ngành: Kỹ thuật phần mềm (chất lượng cao) | QSC | Kỹ thuật phần mềm (chất lượng cao) | 925 | 0 |
3 | Trường Đại học Công Nghệ Thông Tin - ĐHQG TP.HCM Mã trường: QSC Tên ngành: Kỹ thuật Phần mềm | QSC | Kỹ thuật Phần mềm | 925 | 926 |
4 | Trường Đại học Thái Bình Dương Mã trường: TBD Tên ngành: Kỹ thuật phần mềm | TBD | Kỹ thuật phần mềm | 550 | |
5 | Trường Đại học Nguyễn Tất Thành Mã trường: NTT Tên ngành: Kỹ thuật Phần mềm | NTT | Kỹ thuật Phần mềm | 550 | 550 |
6 | Trường Đại học Kinh tế Quốc dân Mã trường: KHA Tên ngành: Kỹ thuật phần mềm | KHA | Kỹ thuật phần mềm | 20.45 |
Xét điểm học bạ THPT | |||||
---|---|---|---|---|---|
TT | Tên trường | Mã trường | Tên ngành | Điểm chuẩn | |
2023 | 2024 | ||||
1 | Trường Đại học Phenikaa Mã trường: PKA Tên ngành: Kỹ thuật phần mềm | PKA | Kỹ thuật phần mềm | 24 | 23 |
2 | Trường Đại học Thái Bình Dương Mã trường: TBD Tên ngành: Kỹ thuật phần mềm | TBD | Kỹ thuật phần mềm | 6 | |
3 | Trường Đại học Nguyễn Tất Thành Mã trường: NTT Tên ngành: Kỹ thuật Phần mềm | NTT | Kỹ thuật Phần mềm | 6 | 6 |
4 | Trường Đại học Kinh tế Quốc dân Mã trường: KHA Tên ngành: Kỹ thuật phần mềm | KHA | Kỹ thuật phần mềm | 25.65 |