Các trường tuyển sinh ngành Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
Mã ngành: 7510301
Xét điểm thi tốt nghiệp THPT | |||||
---|---|---|---|---|---|
TT | Tên trường | Mã trường | Tên ngành | Điểm chuẩn | |
2023 | 2024 | ||||
1 | Trường Đại học Thái Bình Mã trường: DTB Tên ngành: Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | DTB | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 16.5 | 17 |
2 | Trường Đại học Bình Dương Mã trường: DBD Tên ngành: Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | DBD | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 15 | 15 |
3 | Trường Đại học Nguyễn Tất Thành Mã trường: NTT Tên ngành: Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | NTT | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 15 | 15 |
4 | Trường Đại học Bách Khoa - ĐHQG TP.HCM Mã trường: QSB Tên ngành: Kỹ Thuật Điện - Điện Tử (CT Tiên tiến - GD bằng Tiếng Anh) | QSB | Kỹ Thuật Điện - Điện Tử (CT Tiên tiến - GD bằng Tiếng Anh) | 61.66 | |
5 | Trường Đại học Bách Khoa - ĐHQG TP.HCM Mã trường: QSB Tên ngành: Kỹ thuật Điện - Điện tử (Giảng dạy bằng tiếng Anh) | QSB | Kỹ thuật Điện - Điện tử (Giảng dạy bằng tiếng Anh) | 61.66 | 76.71 |
6 | Đại học Bách khoa Hà Nội Mã trường: BKA Tên ngành: Kỹ thuật Vi điện tử và Công nghệ nano | BKA | Kỹ thuật Vi điện tử và Công nghệ nano | 26.18 | 27.64 |
Xét điểm thi ĐGNL, ĐGTD | |||||
---|---|---|---|---|---|
TT | Tên trường | Mã trường | Tên ngành | Điểm chuẩn | |
2023 | 2024 | ||||
1 | Trường Đại học Bình Dương Mã trường: DBD Tên ngành: Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | DBD | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 15 | |
2 | Trường Đại học Nguyễn Tất Thành Mã trường: NTT Tên ngành: Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | NTT | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 550 | 550 |
3 | Đại học Bách khoa Hà Nội Mã trường: BKA Tên ngành: Kỹ thuật Vi điện tử và Công nghệ nano | BKA | Kỹ thuật Vi điện tử và Công nghệ nano | 63.66 |
Xét điểm học bạ THPT | |||||
---|---|---|---|---|---|
TT | Tên trường | Mã trường | Tên ngành | Điểm chuẩn | |
2023 | 2024 | ||||
1 | Trường Đại học Thái Bình Mã trường: DTB Tên ngành: Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | DTB | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 15 | 17.5 |
2 | Trường Đại học Bình Dương Mã trường: DBD Tên ngành: Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | DBD | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 500 | 500 |
3 | Trường Đại học Nguyễn Tất Thành Mã trường: NTT Tên ngành: Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | NTT | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 6 | 6 |
4 | Trường Đại học Bách Khoa - ĐHQG TP.HCM Mã trường: QSB Tên ngành: Kỹ Thuật Điện - Điện Tử (CT Tiên tiến - GD bằng Tiếng Anh) | QSB | Kỹ Thuật Điện - Điện Tử (CT Tiên tiến - GD bằng Tiếng Anh) | 0 | |
5 | Trường Đại học Bách Khoa - ĐHQG TP.HCM Mã trường: QSB Tên ngành: Kỹ thuật Điện - Điện tử (Giảng dạy bằng tiếng Anh) | QSB | Kỹ thuật Điện - Điện tử (Giảng dạy bằng tiếng Anh) | 82 |