Các trường tuyển sinh ngành Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
Xét điểm thi tốt nghiệp THPT | ||||
---|---|---|---|---|
Tên trường | Điểm chuẩn | |||
2023 | 2024 | |||
Trường Đại học Bình Dương Mã trường: DBD Tên ngành: Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 15 | 15 | ||
Trường Đại học Nguyễn Tất Thành Mã trường: NTT Tên ngành: Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 15 | 15 | ||
Trường Đại học Bách Khoa - ĐHQG TP.HCM Mã trường: QSB Tên ngành: Kỹ Thuật Điện - Điện Tử (CT Tiên tiến - GD bằng Tiếng Anh) | 61.66 | |||
Trường Đại học Bách Khoa - ĐHQG TP.HCM Mã trường: QSB Tên ngành: Kỹ thuật Điện - Điện tử (Giảng dạy bằng tiếng Anh) | 61.66 | 76.71 | ||
Đại học Bách khoa Hà Nội Mã trường: BKA Tên ngành: Kỹ thuật Vi điện tử và Công nghệ nano | 26.18 | 27.64 |
Xét điểm thi ĐGNL, ĐGTD | ||||
---|---|---|---|---|
Tên trường | Điểm chuẩn | |||
2023 | 2024 | |||
Trường Đại học Bình Dương Mã trường: DBD Tên ngành: Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 15 | |||
Trường Đại học Nguyễn Tất Thành Mã trường: NTT Tên ngành: Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 550 | 550 | ||
Đại học Bách khoa Hà Nội Mã trường: BKA Tên ngành: Kỹ thuật Vi điện tử và Công nghệ nano | 63.66 |
Xét điểm học bạ THPT | ||||
---|---|---|---|---|
Tên trường | Điểm chuẩn | |||
2023 | 2024 | |||
Trường Đại học Bình Dương Mã trường: DBD Tên ngành: Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 500 | 500 | ||
Trường Đại học Nguyễn Tất Thành Mã trường: NTT Tên ngành: Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 6 | 6 | ||
Trường Đại học Bách Khoa - ĐHQG TP.HCM Mã trường: QSB Tên ngành: Kỹ Thuật Điện - Điện Tử (CT Tiên tiến - GD bằng Tiếng Anh) | 0 | |||
Trường Đại học Bách Khoa - ĐHQG TP.HCM Mã trường: QSB Tên ngành: Kỹ thuật Điện - Điện tử (Giảng dạy bằng tiếng Anh) | 82 |