Các trường tuyển sinh ngành Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605
Xét điểm thi tốt nghiệp THPT
TT Tên trường Điểm chuẩn
2023 2024
1 Trường Đại học Phenikaa
21
2 Trường Đại học Bình Dương
15 15
3 Trường Đại học Thái Bình Dương
15 15
4 Trường Đại học Nguyễn Tất Thành
15 15
5 Trường Đại học Kinh tế Quốc dân
36.4 36.42
6 Trường Đại học Kinh tế Quốc dân
27.4 27.89
7 Trường Đại học Thăng Long
24.49
8 Trường Đại học Bách Khoa - ĐHQG TP.HCM
60.78 74.47
9 Trường Đại học Bách Khoa - ĐHQG TP.HCM
73.51 80.1
10 Trường Cao đẳng Y tế Kiên Giang
25.8
11 Trường Cao đẳng Y tế Kiên Giang
25.8
12 Học viện Tài chính
25.8
13 Trường Cao đẳng Dầu khí
25.8
14 Trường Đại học Nông Lâm Bắc Giang
25.8
15 Đại học Bách khoa Hà Nội
16 Đại học Bách khoa Hà Nội
25.69 26.06
17 Trường Trung cấp Bách Khoa Tp.Hồ Chí Minh
60.78
18 Trường Đại học Thương mại
25.35
19 Trường Đại học Thương mại
25.35
20 Trường Đại học Hòa Bình
15 17
Xét điểm thi ĐGNL, ĐGTD
TT Tên trường Điểm chuẩn
2023 2024
1 Trường Đại học Phenikaa
2 Trường Đại học Bình Dương
15
3 Trường Đại học Thái Bình Dương
550 550
4 Trường Đại học Nguyễn Tất Thành
550 550
5 Trường Đại học Kinh tế Quốc dân
22.74
6 Trường Đại học Kinh tế Quốc dân
24.55
7 Trường Cao đẳng Y tế Kiên Giang
273
8 Trường Cao đẳng Y tế Kiên Giang
273
9 Học viện Tài chính
273
10 Trường Cao đẳng Dầu khí
273
11 Trường Đại học Nông Lâm Bắc Giang
273
12 Đại học Bách khoa Hà Nội
52.57
13 Trường Đại học Thương mại
ĐGNL
14 Trường Đại học Thương mại
ĐGNL
Xét điểm học bạ THPT
TT Tên trường Điểm chuẩn
2023 2024
1 Trường Đại học Phenikaa
25
2 Trường Đại học Bình Dương
500 500
3 Trường Đại học Thái Bình Dương
18 6
4 Trường Đại học Nguyễn Tất Thành
6 6
5 Trường Đại học Kinh tế Quốc dân
28.01
6 Trường Đại học Kinh tế Quốc dân
28.31
7 Trường Đại học Bách Khoa - ĐHQG TP.HCM
83.3
8 Trường Đại học Bách Khoa - ĐHQG TP.HCM
85.9
9 Trường Trung cấp Bách Khoa Tp.Hồ Chí Minh
10 Trường Đại học Thương mại
24.5
11 Trường Đại học Thương mại
24.5
12 Trường Đại học Hòa Bình
17 17