Các trường tuyển sinh ngành Quản lý tài nguyên và môi trường

Xét điểm thi tốt nghiệp THPT
Tên trường Điểm chuẩn
2023 2024
Trường Đại học Nguyễn Tất Thành
Mã trường: NTT
Tên ngành: Quản lý tài nguyên và môi trường
15 15
Trường Đại học Kinh tế Quốc dân
Mã trường: KHA
Tên ngành: Quản lý tài nguyên và môi trường
26.4 26.76
Trường Đại học Bách Khoa - ĐHQG TP.HCM
Mã trường: QSB
Tên ngành: Quản lý tài nguyên và môi trường (Giảng dạy bằng tiếng Anh)
54 61.59
Trường Đại học Bách Khoa - ĐHQG TP.HCM
Mã trường: QSB
Tên ngành: Quản lý tài nguyên và môi trường
54 61.98
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - ĐHQG TP.HCM
Mã trường: QST
Tên ngành: Quản lý tài nguyên và môi trường
18.5
Đại học Bách khoa Hà Nội
Mã trường: BKA
Tên ngành: Quản lý tài nguyên và môi trường
Đại học Bách khoa Hà Nội
Mã trường: BKA
Tên ngành: Quản lý tài nguyên và môi trường
21 21.78
Trường Trung cấp Bách Khoa Tp.Hồ Chí Minh
Mã trường: TCD0238
Tên ngành: Quản lý tài nguyên và môi trường (Giảng dạy bằng tiếng Anh)
54
Xét điểm thi ĐGNL, ĐGTD
Tên trường Điểm chuẩn
2023 2024
Trường Đại học Nguyễn Tất Thành
Mã trường: NTT
Tên ngành: Quản lý tài nguyên và môi trường
550 550
Trường Đại học Kinh tế Quốc dân
Mã trường: KHA
Tên ngành: Quản lý tài nguyên và môi trường
19.75
Đại học Bách khoa Hà Nội
Mã trường: BKA
Tên ngành: Quản lý tài nguyên và môi trường
50.6
Xét điểm học bạ THPT
Tên trường Điểm chuẩn
2023 2024
Trường Đại học Nguyễn Tất Thành
Mã trường: NTT
Tên ngành: Quản lý tài nguyên và môi trường
6 6
Trường Đại học Kinh tế Quốc dân
Mã trường: KHA
Tên ngành: Quản lý tài nguyên và môi trường
24.38
Trường Đại học Bách Khoa - ĐHQG TP.HCM
Mã trường: QSB
Tên ngành: Quản lý tài nguyên và môi trường (Giảng dạy bằng tiếng Anh)
71.5
Trường Đại học Bách Khoa - ĐHQG TP.HCM
Mã trường: QSB
Tên ngành: Quản lý tài nguyên và môi trường
0
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - ĐHQG TP.HCM
Mã trường: QST
Tên ngành: Quản lý tài nguyên và môi trường
Trường Trung cấp Bách Khoa Tp.Hồ Chí Minh
Mã trường: TCD0238
Tên ngành: Quản lý tài nguyên và môi trường (Giảng dạy bằng tiếng Anh)