Các trường tuyển sinh ngành Trí tuệ nhân tạo
Mã ngành: 7480107
Xét điểm thi tốt nghiệp THPT | |||||
---|---|---|---|---|---|
TT | Tên trường | Mã trường | Tên ngành | Điểm chuẩn | |
2023 | 2024 | ||||
1 | Trường Đại học Công Nghệ Thông Tin - ĐHQG TP.HCM Mã trường: QSC Tên ngành: Trí tuệ nhân tạo | QSC | Trí tuệ nhân tạo | 27.8 | 28.3 |
2 | Trường Đại học Thái Bình Dương Mã trường: TBD Tên ngành: Trí tuệ nhân tạo | TBD | Trí tuệ nhân tạo | 15 | 15 |
3 | Trường Đại học Nguyễn Tất Thành Mã trường: NTT Tên ngành: Trí tuệ nhân tạo | NTT | Trí tuệ nhân tạo | 15 | |
4 | Trường Đại học Kinh tế Quốc dân Mã trường: KHA Tên ngành: Trí tuệ nhân tạo | KHA | Trí tuệ nhân tạo | 34.5 |
Xét điểm thi ĐGNL, ĐGTD | |||||
---|---|---|---|---|---|
TT | Tên trường | Mã trường | Tên ngành | Điểm chuẩn | |
2023 | 2024 | ||||
1 | Trường Đại học Công Nghệ Thông Tin - ĐHQG TP.HCM Mã trường: QSC Tên ngành: Trí tuệ nhân tạo | QSC | Trí tuệ nhân tạo | 970 | 980 |
2 | Trường Đại học Thái Bình Dương Mã trường: TBD Tên ngành: Trí tuệ nhân tạo | TBD | Trí tuệ nhân tạo | 550 | 550 |
3 | Trường Đại học Kinh tế Quốc dân Mã trường: KHA Tên ngành: Trí tuệ nhân tạo | KHA | Trí tuệ nhân tạo | 21.05 |
Xét điểm học bạ THPT | |||||
---|---|---|---|---|---|
TT | Tên trường | Mã trường | Tên ngành | Điểm chuẩn | |
2023 | 2024 | ||||
1 | Trường Đại học Thái Bình Dương Mã trường: TBD Tên ngành: Trí tuệ nhân tạo | TBD | Trí tuệ nhân tạo | 18 | 6 |
2 | Trường Đại học Kinh tế Quốc dân Mã trường: KHA Tên ngành: Trí tuệ nhân tạo | KHA | Trí tuệ nhân tạo | 27 |