Các trường tuyển sinh ngành Ngôn ngữ Anh
Xét điểm thi tốt nghiệp THPT | ||||
---|---|---|---|---|
Tên trường | Điểm chuẩn | |||
2023 | 2024 | |||
Trường Đại học Phenikaa Mã trường: PKA Tên ngành: Ngôn ngữ Anh | 21 | |||
Trường Đại học Ngoại ngữ - ĐHQG Hà Nội Mã trường: QHF Tên ngành: Ngôn ngữ Anh chất lượng cao | ||||
Trường Đại học Ngoại ngữ - ĐHQG Hà Nội Mã trường: QHF Tên ngành: Ngôn ngữ Anh | 35.55 | 36.99 | ||
Trường Đại học Bình Dương Mã trường: DBD Tên ngành: Ngôn ngữ Anh | 15 | 15 | ||
Trường Đại học Thái Bình Dương Mã trường: TBD Tên ngành: Ngôn ngữ Anh | 15 | 15 | ||
Trường Đại học Nguyễn Tất Thành Mã trường: NTT Tên ngành: Ngôn ngữ Anh | 15 | 15 | ||
Trường Đại học Kinh tế Quốc dân Mã trường: KHA Tên ngành: Ngôn ngữ Anh | 36.5 | 35.6 | ||
Trường Đại học Thăng Long Mã trường: DTL Tên ngành: Ngôn ngữ Anh | 24.58 | |||
Trường Cao đẳng Y tế Kiên Giang Mã trường: CDD5402 Tên ngành: Ngôn ngữ Anh (CTĐB) | 24.05 | |||
Trường Cao đẳng Y tế Kiên Giang Mã trường: CDD5402 Tên ngành: Ngôn ngữ Anh | 24.38 | 25.05 | ||
Trường Cao đẳng Y tế Kiên Giang Mã trường: CDD5402 Tên ngành: Ngôn ngữ Anh (CTĐB) | 24.05 | |||
Trường Cao đẳng Y tế Kiên Giang Mã trường: CDD5402 Tên ngành: Ngôn ngữ Anh | 24.38 | 25.05 | ||
Học viện Tài chính Mã trường: HTC Tên ngành: Ngôn ngữ Anh (CTĐB) | 24.05 | |||
Học viện Tài chính Mã trường: HTC Tên ngành: Ngôn ngữ Anh | 24.38 | 25.05 | ||
Trường Cao đẳng Dầu khí Mã trường: CDT5201 Tên ngành: Ngôn ngữ Anh (CTĐB) | 24.05 | |||
Trường Cao đẳng Dầu khí Mã trường: CDT5201 Tên ngành: Ngôn ngữ Anh | 24.38 | 25.05 | ||
Trường Đại học Nông Lâm Bắc Giang Mã trường: DBG Tên ngành: Ngôn ngữ Anh (CTĐB) | 24.05 | |||
Trường Đại học Nông Lâm Bắc Giang Mã trường: DBG Tên ngành: Ngôn ngữ Anh | 24.38 | 25.05 | ||
Trường Đại học Ngân Hàng TP.HCM Mã trường: NHS Tên ngành: Ngôn ngữ Anh | 24.38 | |||
Đại học Bách khoa Hà Nội Mã trường: BKA Tên ngành: Tiếng Anh chuyên nghiệp quốc tế | 25.17 | 23.81 | ||
Đại học Bách khoa Hà Nội Mã trường: BKA Tên ngành: Tiếng Anh KHKT và Công nghệ | 25.45 | 25 | ||
Trường Đại học Thương mại Mã trường: TMA Tên ngành: Ngôn ngữ Anh (Tiếng Anh Thương mại) | 25.8 | 26.05 | ||
Trường Đại học Hòa Bình Mã trường: ETU Tên ngành: Ngôn ngữ Anh | 15 |
Xét điểm thi ĐGNL, ĐGTD | ||||
---|---|---|---|---|
Tên trường | Điểm chuẩn | |||
2023 | 2024 | |||
Trường Đại học Phenikaa Mã trường: PKA Tên ngành: Ngôn ngữ Anh | ||||
Trường Đại học Bình Dương Mã trường: DBD Tên ngành: Ngôn ngữ Anh | 15 | |||
Trường Đại học Thái Bình Dương Mã trường: TBD Tên ngành: Ngôn ngữ Anh | 550 | 550 | ||
Trường Đại học Nguyễn Tất Thành Mã trường: NTT Tên ngành: Ngôn ngữ Anh | 550 | 550 | ||
Trường Đại học Kinh tế Quốc dân Mã trường: KHA Tên ngành: Ngôn ngữ Anh | 21.85 | |||
Trường Cao đẳng Y tế Kiên Giang Mã trường: CDD5402 Tên ngành: Ngôn ngữ Anh (CTĐB) | 261.75 | |||
Trường Cao đẳng Y tế Kiên Giang Mã trường: CDD5402 Tên ngành: Ngôn ngữ Anh | 15 | 229 | ||
Trường Cao đẳng Y tế Kiên Giang Mã trường: CDD5402 Tên ngành: Ngôn ngữ Anh (CTĐB) | 261.75 | |||
Trường Cao đẳng Y tế Kiên Giang Mã trường: CDD5402 Tên ngành: Ngôn ngữ Anh | 15 | 229 | ||
Học viện Tài chính Mã trường: HTC Tên ngành: Ngôn ngữ Anh (CTĐB) | 261.75 | |||
Học viện Tài chính Mã trường: HTC Tên ngành: Ngôn ngữ Anh | 15 | 229 | ||
Trường Cao đẳng Dầu khí Mã trường: CDT5201 Tên ngành: Ngôn ngữ Anh (CTĐB) | 261.75 | |||
Trường Cao đẳng Dầu khí Mã trường: CDT5201 Tên ngành: Ngôn ngữ Anh | 15 | 229 | ||
Trường Đại học Nông Lâm Bắc Giang Mã trường: DBG Tên ngành: Ngôn ngữ Anh (CTĐB) | 261.75 | |||
Trường Đại học Nông Lâm Bắc Giang Mã trường: DBG Tên ngành: Ngôn ngữ Anh | 15 | 229 |
Xét điểm học bạ THPT | ||||
---|---|---|---|---|
Tên trường | Điểm chuẩn | |||
2023 | 2024 | |||
Trường Đại học Phenikaa Mã trường: PKA Tên ngành: Ngôn ngữ Anh | 24 | |||
Trường Đại học Bình Dương Mã trường: DBD Tên ngành: Ngôn ngữ Anh | 500 | 500 | ||
Trường Đại học Thái Bình Dương Mã trường: TBD Tên ngành: Ngôn ngữ Anh | 18 | 6 | ||
Trường Đại học Nguyễn Tất Thành Mã trường: NTT Tên ngành: Ngôn ngữ Anh | 6 | 6 | ||
Trường Đại học Kinh tế Quốc dân Mã trường: KHA Tên ngành: Ngôn ngữ Anh | 26.44 | |||
Trường Cao đẳng Y tế Kiên Giang Mã trường: CDD5402 Tên ngành: Ngôn ngữ Anh (CTĐB) | 108 | |||
Trường Cao đẳng Y tế Kiên Giang Mã trường: CDD5402 Tên ngành: Ngôn ngữ Anh (CTĐB) | 108 | |||
Học viện Tài chính Mã trường: HTC Tên ngành: Ngôn ngữ Anh (CTĐB) | 108 | |||
Trường Cao đẳng Dầu khí Mã trường: CDT5201 Tên ngành: Ngôn ngữ Anh (CTĐB) | 108 | |||
Trường Đại học Nông Lâm Bắc Giang Mã trường: DBG Tên ngành: Ngôn ngữ Anh (CTĐB) | 108 | |||
Trường Đại học Ngân Hàng TP.HCM Mã trường: NHS Tên ngành: Ngôn ngữ Anh (CTĐB) | ||||
Trường Đại học Thương mại Mã trường: TMA Tên ngành: Ngôn ngữ Anh (Tiếng Anh Thương mại) | 25 | |||
Trường Đại học Hòa Bình Mã trường: ETU Tên ngành: Ngôn ngữ Anh | 17 | 17 |