Các trường tuyển sinh ngành Ngôn ngữ Anh
Mã ngành: 7220201
Xét điểm thi tốt nghiệp THPT | |||||
---|---|---|---|---|---|
TT | Tên trường | Mã trường | Tên ngành | Điểm chuẩn | |
2023 | 2024 | ||||
1 | Trường Đại học Khoa học - Đại học Thái Nguyên Mã trường: DTZ Tên ngành: Ngôn ngữ Anh (Song ngữ Anh - Hàn) | DTZ | Ngôn ngữ Anh (Song ngữ Anh - Hàn) | 15 | 16 |
2 | Trường Đại học Khoa học - Đại học Thái Nguyên Mã trường: DTZ Tên ngành: Ngôn ngữ Anh (Song ngữ Anh - Trung) | DTZ | Ngôn ngữ Anh (Song ngữ Anh - Trung) | 15 | 16 |
3 | Trường Đại học Khoa học - Đại học Thái Nguyên Mã trường: DTZ Tên ngành: Ngôn ngữ Anh (Tiếng Anh ứng dụng) | DTZ | Ngôn ngữ Anh (Tiếng Anh ứng dụng) | 15 | 16 |
4 | Trường Đại học Khoa học - Đại học Thái Nguyên Mã trường: DTZ Tên ngành: Ngôn ngữ Anh (Tiếng Anh ứng dụng) | DTZ | Ngôn ngữ Anh (Tiếng Anh ứng dụng) | 15 | 16 |
5 | Trường Đại học Khoa học - Đại học Thái Nguyên Mã trường: DTZ Tên ngành: Ngôn ngữ Anh (Tiếng Anh ứng dụng) | DTZ | Ngôn ngữ Anh (Tiếng Anh ứng dụng) | 15 | 16 |
6 | Trường Đại học Hải Dương Mã trường: DKT Tên ngành: Ngôn ngữ Anh | DKT | Ngôn ngữ Anh | 15 | 15 |
7 | Trường Đại học Phenikaa Mã trường: PKA Tên ngành: Ngôn ngữ Anh | PKA | Ngôn ngữ Anh | 21 | |
8 | Trường Đại học Ngoại ngữ - ĐHQG Hà Nội Mã trường: QHF Tên ngành: Ngôn ngữ Anh chất lượng cao | QHF | Ngôn ngữ Anh chất lượng cao | ||
9 | Trường Đại học Ngoại ngữ - ĐHQG Hà Nội Mã trường: QHF Tên ngành: Ngôn ngữ Anh | QHF | Ngôn ngữ Anh | 35.55 | 36.99 |
10 | Trường Đại học Bình Dương Mã trường: DBD Tên ngành: Ngôn ngữ Anh | DBD | Ngôn ngữ Anh | 15 | 15 |
11 | Trường Đại học Thái Bình Dương Mã trường: TBD Tên ngành: Ngôn ngữ Anh | TBD | Ngôn ngữ Anh | 15 | 15 |
12 | Trường Đại học Nguyễn Tất Thành Mã trường: NTT Tên ngành: Ngôn ngữ Anh | NTT | Ngôn ngữ Anh | 15 | 15 |
13 | Trường Đại học Kinh tế Quốc dân Mã trường: KHA Tên ngành: Ngôn ngữ Anh | KHA | Ngôn ngữ Anh | 36.5 | 35.6 |
14 | Trường Đại học Thăng Long Mã trường: DTL Tên ngành: Ngôn ngữ Anh | DTL | Ngôn ngữ Anh | 24.58 | |
15 | Trường Cao đẳng Y tế Kiên Giang Mã trường: CDD5402 Tên ngành: Ngôn ngữ Anh (CTĐB) | CDD5402 | Ngôn ngữ Anh (CTĐB) | 24.05 | |
16 | Trường Cao đẳng Y tế Kiên Giang Mã trường: CDD5402 Tên ngành: Ngôn ngữ Anh | CDD5402 | Ngôn ngữ Anh | 24.38 | 25.05 |
17 | Trường Cao đẳng Y tế Kiên Giang Mã trường: CDD5402 Tên ngành: Ngôn ngữ Anh (CTĐB) | CDD5402 | Ngôn ngữ Anh (CTĐB) | 24.05 | |
18 | Trường Cao đẳng Y tế Kiên Giang Mã trường: CDD5402 Tên ngành: Ngôn ngữ Anh | CDD5402 | Ngôn ngữ Anh | 24.38 | 25.05 |
19 | Học viện Tài chính Mã trường: HTC Tên ngành: Ngôn ngữ Anh (CTĐB) | HTC | Ngôn ngữ Anh (CTĐB) | 24.05 | |
20 | Học viện Tài chính Mã trường: HTC Tên ngành: Ngôn ngữ Anh | HTC | Ngôn ngữ Anh | 24.38 | 25.05 |
21 | Trường Cao đẳng Dầu khí Mã trường: CDT5201 Tên ngành: Ngôn ngữ Anh (CTĐB) | CDT5201 | Ngôn ngữ Anh (CTĐB) | 24.05 | |
22 | Trường Cao đẳng Dầu khí Mã trường: CDT5201 Tên ngành: Ngôn ngữ Anh | CDT5201 | Ngôn ngữ Anh | 24.38 | 25.05 |
23 | Trường Đại học Nông Lâm Bắc Giang Mã trường: DBG Tên ngành: Ngôn ngữ Anh (CTĐB) | DBG | Ngôn ngữ Anh (CTĐB) | 24.05 | |
24 | Trường Đại học Nông Lâm Bắc Giang Mã trường: DBG Tên ngành: Ngôn ngữ Anh | DBG | Ngôn ngữ Anh | 24.38 | 25.05 |
25 | Trường Đại học Ngân Hàng TP.HCM Mã trường: NHS Tên ngành: Ngôn ngữ Anh | NHS | Ngôn ngữ Anh | 24.38 | |
26 | Đại học Bách khoa Hà Nội Mã trường: BKA Tên ngành: Tiếng Anh chuyên nghiệp quốc tế | BKA | Tiếng Anh chuyên nghiệp quốc tế | 25.17 | 23.81 |
27 | Đại học Bách khoa Hà Nội Mã trường: BKA Tên ngành: Tiếng Anh KHKT và Công nghệ | BKA | Tiếng Anh KHKT và Công nghệ | 25.45 | 25 |
28 | Trường Đại học Thương mại Mã trường: TMA Tên ngành: Ngôn ngữ Anh (Tiếng Anh Thương mại) | TMA | Ngôn ngữ Anh (Tiếng Anh Thương mại) | 25.8 | 26.05 |
29 | Trường Đại học Hòa Bình Mã trường: ETU Tên ngành: Ngôn ngữ Anh | ETU | Ngôn ngữ Anh | 15 |
Xét điểm thi ĐGNL, ĐGTD | |||||
---|---|---|---|---|---|
TT | Tên trường | Mã trường | Tên ngành | Điểm chuẩn | |
2023 | 2024 | ||||
1 | Trường Đại học Khoa học - Đại học Thái Nguyên Mã trường: DTZ Tên ngành: Ngôn ngữ Anh (Song ngữ Anh - Hàn) | DTZ | Ngôn ngữ Anh (Song ngữ Anh - Hàn) | 60 | |
2 | Trường Đại học Khoa học - Đại học Thái Nguyên Mã trường: DTZ Tên ngành: Ngôn ngữ Anh (Song ngữ Anh - Trung) | DTZ | Ngôn ngữ Anh (Song ngữ Anh - Trung) | 60 | |
3 | Trường Đại học Khoa học - Đại học Thái Nguyên Mã trường: DTZ Tên ngành: Ngôn ngữ Anh (Tiếng Anh ứng dụng) | DTZ | Ngôn ngữ Anh (Tiếng Anh ứng dụng) | 60 | |
4 | Trường Đại học Khoa học - Đại học Thái Nguyên Mã trường: DTZ Tên ngành: Ngôn ngữ Anh (Tiếng Anh ứng dụng) | DTZ | Ngôn ngữ Anh (Tiếng Anh ứng dụng) | 60 | |
5 | Trường Đại học Khoa học - Đại học Thái Nguyên Mã trường: DTZ Tên ngành: Ngôn ngữ Anh (Tiếng Anh ứng dụng) | DTZ | Ngôn ngữ Anh (Tiếng Anh ứng dụng) | 60 | |
6 | Trường Đại học Hải Dương Mã trường: DKT Tên ngành: Ngôn ngữ Anh | DKT | Ngôn ngữ Anh | 23.75 | |
7 | Trường Đại học Phenikaa Mã trường: PKA Tên ngành: Ngôn ngữ Anh | PKA | Ngôn ngữ Anh | ||
8 | Trường Đại học Bình Dương Mã trường: DBD Tên ngành: Ngôn ngữ Anh | DBD | Ngôn ngữ Anh | 15 | |
9 | Trường Đại học Thái Bình Dương Mã trường: TBD Tên ngành: Ngôn ngữ Anh | TBD | Ngôn ngữ Anh | 550 | 550 |
10 | Trường Đại học Nguyễn Tất Thành Mã trường: NTT Tên ngành: Ngôn ngữ Anh | NTT | Ngôn ngữ Anh | 550 | 550 |
11 | Trường Đại học Kinh tế Quốc dân Mã trường: KHA Tên ngành: Ngôn ngữ Anh | KHA | Ngôn ngữ Anh | 21.85 | |
12 | Trường Cao đẳng Y tế Kiên Giang Mã trường: CDD5402 Tên ngành: Ngôn ngữ Anh (CTĐB) | CDD5402 | Ngôn ngữ Anh (CTĐB) | 261.75 | |
13 | Trường Cao đẳng Y tế Kiên Giang Mã trường: CDD5402 Tên ngành: Ngôn ngữ Anh | CDD5402 | Ngôn ngữ Anh | 15 | 229 |
14 | Trường Cao đẳng Y tế Kiên Giang Mã trường: CDD5402 Tên ngành: Ngôn ngữ Anh (CTĐB) | CDD5402 | Ngôn ngữ Anh (CTĐB) | 261.75 | |
15 | Trường Cao đẳng Y tế Kiên Giang Mã trường: CDD5402 Tên ngành: Ngôn ngữ Anh | CDD5402 | Ngôn ngữ Anh | 15 | 229 |
16 | Học viện Tài chính Mã trường: HTC Tên ngành: Ngôn ngữ Anh (CTĐB) | HTC | Ngôn ngữ Anh (CTĐB) | 261.75 | |
17 | Học viện Tài chính Mã trường: HTC Tên ngành: Ngôn ngữ Anh | HTC | Ngôn ngữ Anh | 15 | 229 |
18 | Trường Cao đẳng Dầu khí Mã trường: CDT5201 Tên ngành: Ngôn ngữ Anh (CTĐB) | CDT5201 | Ngôn ngữ Anh (CTĐB) | 261.75 | |
19 | Trường Cao đẳng Dầu khí Mã trường: CDT5201 Tên ngành: Ngôn ngữ Anh | CDT5201 | Ngôn ngữ Anh | 15 | 229 |
20 | Trường Đại học Nông Lâm Bắc Giang Mã trường: DBG Tên ngành: Ngôn ngữ Anh (CTĐB) | DBG | Ngôn ngữ Anh (CTĐB) | 261.75 | |
21 | Trường Đại học Nông Lâm Bắc Giang Mã trường: DBG Tên ngành: Ngôn ngữ Anh | DBG | Ngôn ngữ Anh | 15 | 229 |
Xét điểm học bạ THPT | |||||
---|---|---|---|---|---|
TT | Tên trường | Mã trường | Tên ngành | Điểm chuẩn | |
2023 | 2024 | ||||
1 | Trường Đại học Khoa học - Đại học Thái Nguyên Mã trường: DTZ Tên ngành: Ngôn ngữ Anh (Song ngữ Anh - Hàn) | DTZ | Ngôn ngữ Anh (Song ngữ Anh - Hàn) | 20 | 19 |
2 | Trường Đại học Khoa học - Đại học Thái Nguyên Mã trường: DTZ Tên ngành: Ngôn ngữ Anh (Song ngữ Anh - Trung) | DTZ | Ngôn ngữ Anh (Song ngữ Anh - Trung) | 20 | 19 |
3 | Trường Đại học Khoa học - Đại học Thái Nguyên Mã trường: DTZ Tên ngành: Ngôn ngữ Anh (Tiếng Anh ứng dụng) | DTZ | Ngôn ngữ Anh (Tiếng Anh ứng dụng) | 20 | 18 |
4 | Trường Đại học Khoa học - Đại học Thái Nguyên Mã trường: DTZ Tên ngành: Ngôn ngữ Anh (Tiếng Anh ứng dụng) | DTZ | Ngôn ngữ Anh (Tiếng Anh ứng dụng) | 20 | 18 |
5 | Trường Đại học Khoa học - Đại học Thái Nguyên Mã trường: DTZ Tên ngành: Ngôn ngữ Anh (Tiếng Anh ứng dụng) | DTZ | Ngôn ngữ Anh (Tiếng Anh ứng dụng) | 20 | 19 |
6 | Trường Đại học Hải Dương Mã trường: DKT Tên ngành: Ngôn ngữ Anh | DKT | Ngôn ngữ Anh | 15.5 | 15.5 |
7 | Trường Đại học Phenikaa Mã trường: PKA Tên ngành: Ngôn ngữ Anh | PKA | Ngôn ngữ Anh | 24 | |
8 | Trường Đại học Bình Dương Mã trường: DBD Tên ngành: Ngôn ngữ Anh | DBD | Ngôn ngữ Anh | 500 | 500 |
9 | Trường Đại học Thái Bình Dương Mã trường: TBD Tên ngành: Ngôn ngữ Anh | TBD | Ngôn ngữ Anh | 18 | 6 |
10 | Trường Đại học Nguyễn Tất Thành Mã trường: NTT Tên ngành: Ngôn ngữ Anh | NTT | Ngôn ngữ Anh | 6 | 6 |
11 | Trường Đại học Kinh tế Quốc dân Mã trường: KHA Tên ngành: Ngôn ngữ Anh | KHA | Ngôn ngữ Anh | 26.44 | |
12 | Trường Cao đẳng Y tế Kiên Giang Mã trường: CDD5402 Tên ngành: Ngôn ngữ Anh (CTĐB) | CDD5402 | Ngôn ngữ Anh (CTĐB) | 108 | |
13 | Trường Cao đẳng Y tế Kiên Giang Mã trường: CDD5402 Tên ngành: Ngôn ngữ Anh (CTĐB) | CDD5402 | Ngôn ngữ Anh (CTĐB) | 108 | |
14 | Học viện Tài chính Mã trường: HTC Tên ngành: Ngôn ngữ Anh (CTĐB) | HTC | Ngôn ngữ Anh (CTĐB) | 108 | |
15 | Trường Cao đẳng Dầu khí Mã trường: CDT5201 Tên ngành: Ngôn ngữ Anh (CTĐB) | CDT5201 | Ngôn ngữ Anh (CTĐB) | 108 | |
16 | Trường Đại học Nông Lâm Bắc Giang Mã trường: DBG Tên ngành: Ngôn ngữ Anh (CTĐB) | DBG | Ngôn ngữ Anh (CTĐB) | 108 | |
17 | Trường Đại học Ngân Hàng TP.HCM Mã trường: NHS Tên ngành: Ngôn ngữ Anh (CTĐB) | NHS | Ngôn ngữ Anh (CTĐB) | ||
18 | Trường Đại học Thương mại Mã trường: TMA Tên ngành: Ngôn ngữ Anh (Tiếng Anh Thương mại) | TMA | Ngôn ngữ Anh (Tiếng Anh Thương mại) | 25 | |
19 | Trường Đại học Hòa Bình Mã trường: ETU Tên ngành: Ngôn ngữ Anh | ETU | Ngôn ngữ Anh | 17 | 17 |