Các trường tuyển sinh ngành Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201
Xét điểm thi tốt nghiệp THPT
TT Tên trường Điểm chuẩn
2023 2024
1 Trường Đại học Khoa học - Đại học Thái Nguyên
15 16
2 Trường Đại học Khoa học - Đại học Thái Nguyên
15 16
3 Trường Đại học Khoa học - Đại học Thái Nguyên
15 16
4 Trường Đại học Khoa học - Đại học Thái Nguyên
15 16
5 Trường Đại học Khoa học - Đại học Thái Nguyên
15 16
6 Trường Đại học Hải Dương
15 15
7 Trường Đại học Phenikaa
21
8 Trường Đại học Ngoại ngữ - ĐHQG Hà Nội
9 Trường Đại học Ngoại ngữ - ĐHQG Hà Nội
35.55 36.99
10 Trường Đại học Bình Dương
15 15
11 Trường Đại học Thái Bình Dương
15 15
12 Trường Đại học Nguyễn Tất Thành
15 15
13 Trường Đại học Kinh tế Quốc dân
36.5 35.6
14 Trường Đại học Thăng Long
24.58
15 Trường Cao đẳng Y tế Kiên Giang
24.05
16 Trường Cao đẳng Y tế Kiên Giang
24.38 25.05
17 Trường Cao đẳng Y tế Kiên Giang
24.05
18 Trường Cao đẳng Y tế Kiên Giang
24.38 25.05
19 Học viện Tài chính
24.05
20 Học viện Tài chính
24.38 25.05
21 Trường Cao đẳng Dầu khí
24.05
22 Trường Cao đẳng Dầu khí
24.38 25.05
23 Trường Đại học Nông Lâm Bắc Giang
24.05
24 Trường Đại học Nông Lâm Bắc Giang
24.38 25.05
25 Trường Đại học Ngân Hàng TP.HCM
24.38
26 Đại học Bách khoa Hà Nội
25.17 23.81
27 Đại học Bách khoa Hà Nội
25.45 25
28 Trường Đại học Thương mại
25.8 26.05
29 Trường Đại học Hòa Bình
15
Xét điểm thi ĐGNL, ĐGTD
TT Tên trường Điểm chuẩn
2023 2024
1 Trường Đại học Khoa học - Đại học Thái Nguyên
60
2 Trường Đại học Khoa học - Đại học Thái Nguyên
60
3 Trường Đại học Khoa học - Đại học Thái Nguyên
60
4 Trường Đại học Khoa học - Đại học Thái Nguyên
60
5 Trường Đại học Khoa học - Đại học Thái Nguyên
60
6 Trường Đại học Hải Dương
23.75
7 Trường Đại học Phenikaa
8 Trường Đại học Bình Dương
15
9 Trường Đại học Thái Bình Dương
550 550
10 Trường Đại học Nguyễn Tất Thành
550 550
11 Trường Đại học Kinh tế Quốc dân
21.85
12 Trường Cao đẳng Y tế Kiên Giang
261.75
13 Trường Cao đẳng Y tế Kiên Giang
15 229
14 Trường Cao đẳng Y tế Kiên Giang
261.75
15 Trường Cao đẳng Y tế Kiên Giang
15 229
16 Học viện Tài chính
261.75
17 Học viện Tài chính
15 229
18 Trường Cao đẳng Dầu khí
261.75
19 Trường Cao đẳng Dầu khí
15 229
20 Trường Đại học Nông Lâm Bắc Giang
261.75
21 Trường Đại học Nông Lâm Bắc Giang
15 229
Xét điểm học bạ THPT
TT Tên trường Điểm chuẩn
2023 2024
1 Trường Đại học Khoa học - Đại học Thái Nguyên
20 19
2 Trường Đại học Khoa học - Đại học Thái Nguyên
20 19
3 Trường Đại học Khoa học - Đại học Thái Nguyên
20 18
4 Trường Đại học Khoa học - Đại học Thái Nguyên
20 18
5 Trường Đại học Khoa học - Đại học Thái Nguyên
20 19
6 Trường Đại học Hải Dương
15.5 15.5
7 Trường Đại học Phenikaa
24
8 Trường Đại học Bình Dương
500 500
9 Trường Đại học Thái Bình Dương
18 6
10 Trường Đại học Nguyễn Tất Thành
6 6
11 Trường Đại học Kinh tế Quốc dân
26.44
12 Trường Cao đẳng Y tế Kiên Giang
108
13 Trường Cao đẳng Y tế Kiên Giang
108
14 Học viện Tài chính
108
15 Trường Cao đẳng Dầu khí
108
16 Trường Đại học Nông Lâm Bắc Giang
108
17 Trường Đại học Ngân Hàng TP.HCM
18 Trường Đại học Thương mại
25
19 Trường Đại học Hòa Bình
17 17