Các trường tuyển sinh ngành Quản trị kinh doanh
Mã ngành: 7340101
Xét điểm thi tốt nghiệp THPT | |||||
---|---|---|---|---|---|
TT | Tên trường | Mã trường | Tên ngành | Điểm chuẩn | |
2023 | 2024 | ||||
1 | Trường Đại học Thái Bình Mã trường: DTB Tên ngành: Quản trị kinh doanh | DTB | Quản trị kinh doanh | 19 | 18 |
2 | Trường Đại học Đông Đô Mã trường: DDD Tên ngành: Quản trị kinh doanh | DDD | Quản trị kinh doanh | 15 | 15 |
3 | Trường Đại học Hải Dương Mã trường: DKT Tên ngành: Quản trị kinh doanh | DKT | Quản trị kinh doanh | 15 | 15 |
4 | Trường Đại học Phenikaa Mã trường: PKA Tên ngành: Quản trị kinh doanh | PKA | Quản trị kinh doanh | 21 | |
5 | Trường Đại học Bình Dương Mã trường: DBD Tên ngành: Quản trị kinh doanh | DBD | Quản trị kinh doanh | 15 | 15 |
6 | Trường Đại học Thái Bình Dương Mã trường: TBD Tên ngành: Quản trị kinh doanh | TBD | Quản trị kinh doanh | 15 | 15 |
7 | Trường Đại học Nguyễn Tất Thành Mã trường: NTT Tên ngành: Quản trị kinh doanh thực phẩm | NTT | Quản trị kinh doanh thực phẩm | 15 | |
8 | Trường Đại học Nguyễn Tất Thành Mã trường: NTT Tên ngành: Quản trị kinh doanh (Kinh doanh sáng tạo) | NTT | Quản trị kinh doanh (Kinh doanh sáng tạo) | 15 | |
9 | Trường Đại học Nguyễn Tất Thành Mã trường: NTT Tên ngành: Quản trị kinh doanh (Quản trị doanh nghiệp và công nghệ) | NTT | Quản trị kinh doanh (Quản trị doanh nghiệp và công nghệ) | 15 | |
10 | Trường Đại học Nguyễn Tất Thành Mã trường: NTT Tên ngành: Quản trị kinh doanh | NTT | Quản trị kinh doanh | 15 | 15 |
11 | Trường Đại học Kinh tế Quốc dân Mã trường: KHA Tên ngành: Quản trị điều hành thông minh (E-SOM) | KHA | Quản trị điều hành thông minh (E-SOM) | 26.65 | 26.96 |
12 | Trường Đại học Kinh tế Quốc dân Mã trường: KHA Tên ngành: Khởi nghiệp và phát triển kinh doanh (BBAE) | KHA | Khởi nghiệp và phát triển kinh doanh (BBAE) | 36.1 | 36.25 |
13 | Trường Đại học Kinh tế Quốc dân Mã trường: KHA Tên ngành: Quản trị kinh doanh (E-BBA) | KHA | Quản trị kinh doanh (E-BBA) | 27.1 | 27.01 |
14 | Trường Đại học Kinh tế Quốc dân Mã trường: KHA Tên ngành: Quản trị kinh doanh | KHA | Quản trị kinh doanh | 27.25 | 27.15 |
15 | Trường Đại học Thăng Long Mã trường: DTL Tên ngành: Quản trị kinh doanh | DTL | Quản trị kinh doanh | 23.61 | |
16 | Trường Cao đẳng Y tế Kiên Giang Mã trường: CDD5402 Tên ngành: Quản trị kinh doanh CLC (TABP) | CDD5402 | Quản trị kinh doanh CLC (TABP) | 20.45 | |
17 | Trường Cao đẳng Y tế Kiên Giang Mã trường: CDD5402 Tên ngành: Quốc tế cấp song bằng ngành Quản trị kinh doanh | CDD5402 | Quốc tế cấp song bằng ngành Quản trị kinh doanh | 24.5 | |
18 | Trường Cao đẳng Y tế Kiên Giang Mã trường: CDD5402 Tên ngành: Quản trị kinh doanh | CDD5402 | Quản trị kinh doanh | 25.05 | 24.8 |
19 | Trường Cao đẳng Y tế Kiên Giang Mã trường: CDD5402 Tên ngành: Quản trị kinh doanh CLC (TABP) | CDD5402 | Quản trị kinh doanh CLC (TABP) | 20.45 | |
20 | Trường Cao đẳng Y tế Kiên Giang Mã trường: CDD5402 Tên ngành: Quốc tế cấp song bằng ngành Quản trị kinh doanh | CDD5402 | Quốc tế cấp song bằng ngành Quản trị kinh doanh | 24.5 | |
21 | Trường Cao đẳng Y tế Kiên Giang Mã trường: CDD5402 Tên ngành: Quản trị kinh doanh | CDD5402 | Quản trị kinh doanh | 25.05 | 24.8 |
22 | Học viện Tài chính Mã trường: HTC Tên ngành: Quản trị kinh doanh CLC (TABP) | HTC | Quản trị kinh doanh CLC (TABP) | 20.45 | |
23 | Học viện Tài chính Mã trường: HTC Tên ngành: Quốc tế cấp song bằng ngành Quản trị kinh doanh | HTC | Quốc tế cấp song bằng ngành Quản trị kinh doanh | 24.5 | |
24 | Học viện Tài chính Mã trường: HTC Tên ngành: Quản trị kinh doanh | HTC | Quản trị kinh doanh | 25.05 | 24.8 |
25 | Trường Cao đẳng Dầu khí Mã trường: CDT5201 Tên ngành: Quản trị kinh doanh CLC (TABP) | CDT5201 | Quản trị kinh doanh CLC (TABP) | 20.45 | |
26 | Trường Cao đẳng Dầu khí Mã trường: CDT5201 Tên ngành: Quốc tế cấp song bằng ngành Quản trị kinh doanh | CDT5201 | Quốc tế cấp song bằng ngành Quản trị kinh doanh | 24.5 | |
27 | Trường Cao đẳng Dầu khí Mã trường: CDT5201 Tên ngành: Quản trị kinh doanh | CDT5201 | Quản trị kinh doanh | 25.05 | 24.8 |
28 | Trường Đại học Nông Lâm Bắc Giang Mã trường: DBG Tên ngành: Quản trị kinh doanh CLC (TABP) | DBG | Quản trị kinh doanh CLC (TABP) | 20.45 | |
29 | Trường Đại học Nông Lâm Bắc Giang Mã trường: DBG Tên ngành: Quốc tế cấp song bằng ngành Quản trị kinh doanh | DBG | Quốc tế cấp song bằng ngành Quản trị kinh doanh | 24.5 | |
30 | Trường Đại học Nông Lâm Bắc Giang Mã trường: DBG Tên ngành: Quản trị kinh doanh | DBG | Quản trị kinh doanh | 25.05 | 24.8 |
31 | Trường Đại học Ngân Hàng TP.HCM Mã trường: NHS Tên ngành: Quản trị kinh doanh | NHS | Quản trị kinh doanh | 25.05 | |
32 | Đại học Bách khoa Hà Nội Mã trường: BKA Tên ngành: Quản trị kinh doanh - ĐH Troy (Hoa Kỳ) | BKA | Quản trị kinh doanh - ĐH Troy (Hoa Kỳ) | ||
33 | Đại học Bách khoa Hà Nội Mã trường: BKA Tên ngành: Quản trị kinh doanh - ĐH Troy (Hoa Kỳ) | BKA | Quản trị kinh doanh - ĐH Troy (Hoa Kỳ) | 23.7 | 21 |
34 | Đại học Bách khoa Hà Nội Mã trường: BKA Tên ngành: Quản trị kinh doanh -ĐH Victoria Wellington (New Zealand) | BKA | Quản trị kinh doanh -ĐH Victoria Wellington (New Zealand) | ||
35 | Đại học Bách khoa Hà Nội Mã trường: BKA Tên ngành: Quản trị kinh doanh -ĐH Victoria Wellington (New Zealand) | BKA | Quản trị kinh doanh -ĐH Victoria Wellington (New Zealand) | ||
36 | Đại học Bách khoa Hà Nội Mã trường: BKA Tên ngành: Quản trị kinh doanh | BKA | Quản trị kinh doanh | ||
37 | Đại học Bách khoa Hà Nội Mã trường: BKA Tên ngành: Quản trị kinh doanh | BKA | Quản trị kinh doanh | 25.83 | 25.77 |
38 | Trường Đại học Nguyễn Trãi Mã trường: NTU Tên ngành: Quản trị kinh doanh | NTU | Quản trị kinh doanh | 22 | |
39 | Trường Đại học Thương mại Mã trường: TMA Tên ngành: Quản trị kinh doanh | TMA | Quản trị kinh doanh | 24.5 | 25.5 |
40 | Trường Đại học Thương mại Mã trường: TMA Tên ngành: Quản trị kinh doanh | TMA | Quản trị kinh doanh | 26.3 | 25.55 |
41 | Trường Đại học Thương mại Mã trường: TMA Tên ngành: Quản trị kinh doanh | TMA | Quản trị kinh doanh | 25.15 | |
42 | Trường Đại học Thương mại Mã trường: TMA Tên ngành: Quản trị kinh doanh (Tiếng Pháp thương mại) | TMA | Quản trị kinh doanh (Tiếng Pháp thương mại) | 24.5 | 25.5 |
43 | Trường Đại học Hòa Bình Mã trường: ETU Tên ngành: Quản trị kinh doanh | ETU | Quản trị kinh doanh | 15 | 17 |
Xét điểm thi ĐGNL, ĐGTD | |||||
---|---|---|---|---|---|
TT | Tên trường | Mã trường | Tên ngành | Điểm chuẩn | |
2023 | 2024 | ||||
1 | Trường Đại học Phenikaa Mã trường: PKA Tên ngành: Quản trị kinh doanh | PKA | Quản trị kinh doanh | ||
2 | Trường Đại học Bình Dương Mã trường: DBD Tên ngành: Quản trị kinh doanh | DBD | Quản trị kinh doanh | 15 | |
3 | Trường Đại học Thái Bình Dương Mã trường: TBD Tên ngành: Quản trị kinh doanh | TBD | Quản trị kinh doanh | 550 | 550 |
4 | Trường Đại học Nguyễn Tất Thành Mã trường: NTT Tên ngành: Quản trị kinh doanh (Kinh doanh sáng tạo) | NTT | Quản trị kinh doanh (Kinh doanh sáng tạo) | 550 | |
5 | Trường Đại học Nguyễn Tất Thành Mã trường: NTT Tên ngành: Quản trị kinh doanh (Quản trị doanh nghiệp và công nghệ) | NTT | Quản trị kinh doanh (Quản trị doanh nghiệp và công nghệ) | 550 | |
6 | Trường Đại học Nguyễn Tất Thành Mã trường: NTT Tên ngành: Quản trị kinh doanh | NTT | Quản trị kinh doanh | 550 | 550 |
7 | Trường Đại học Kinh tế Quốc dân Mã trường: KHA Tên ngành: Quản trị điều hành thông minh (E-SOM) | KHA | Quản trị điều hành thông minh (E-SOM) | 20.25 | |
8 | Trường Đại học Kinh tế Quốc dân Mã trường: KHA Tên ngành: Khởi nghiệp và phát triển kinh doanh (BBAE) | KHA | Khởi nghiệp và phát triển kinh doanh (BBAE) | 19.45 | |
9 | Trường Đại học Kinh tế Quốc dân Mã trường: KHA Tên ngành: Quản trị kinh doanh (E-BBA) | KHA | Quản trị kinh doanh (E-BBA) | 20.87 | |
10 | Trường Đại học Kinh tế Quốc dân Mã trường: KHA Tên ngành: Quản trị kinh doanh | KHA | Quản trị kinh doanh | 22.53 | |
11 | Trường Cao đẳng Y tế Kiên Giang Mã trường: CDD5402 Tên ngành: Quản trị kinh doanh CLC (TABP) | CDD5402 | Quản trị kinh doanh CLC (TABP) | 300 | |
12 | Trường Cao đẳng Y tế Kiên Giang Mã trường: CDD5402 Tên ngành: Quản trị kinh doanh | CDD5402 | Quản trị kinh doanh | 16.9 | 253.5 |
13 | Trường Cao đẳng Y tế Kiên Giang Mã trường: CDD5402 Tên ngành: Quản trị kinh doanh CLC (TABP) | CDD5402 | Quản trị kinh doanh CLC (TABP) | 300 | |
14 | Trường Cao đẳng Y tế Kiên Giang Mã trường: CDD5402 Tên ngành: Quản trị kinh doanh | CDD5402 | Quản trị kinh doanh | 16.9 | 253.5 |
15 | Học viện Tài chính Mã trường: HTC Tên ngành: Quản trị kinh doanh CLC (TABP) | HTC | Quản trị kinh doanh CLC (TABP) | 300 | |
16 | Học viện Tài chính Mã trường: HTC Tên ngành: Quản trị kinh doanh | HTC | Quản trị kinh doanh | 16.9 | 253.5 |
17 | Trường Cao đẳng Dầu khí Mã trường: CDT5201 Tên ngành: Quản trị kinh doanh CLC (TABP) | CDT5201 | Quản trị kinh doanh CLC (TABP) | 300 | |
18 | Trường Cao đẳng Dầu khí Mã trường: CDT5201 Tên ngành: Quản trị kinh doanh | CDT5201 | Quản trị kinh doanh | 16.9 | 253.5 |
19 | Trường Đại học Nông Lâm Bắc Giang Mã trường: DBG Tên ngành: Quản trị kinh doanh CLC (TABP) | DBG | Quản trị kinh doanh CLC (TABP) | 300 | |
20 | Trường Đại học Nông Lâm Bắc Giang Mã trường: DBG Tên ngành: Quản trị kinh doanh | DBG | Quản trị kinh doanh | 16.9 | 253.5 |
21 | Đại học Bách khoa Hà Nội Mã trường: BKA Tên ngành: Quản trị kinh doanh - ĐH Troy (Hoa Kỳ) | BKA | Quản trị kinh doanh - ĐH Troy (Hoa Kỳ) | 51.11 | |
22 | Đại học Bách khoa Hà Nội Mã trường: BKA Tên ngành: Quản trị kinh doanh | BKA | Quản trị kinh doanh | 55.58 | |
23 | Trường Đại học Thương mại Mã trường: TMA Tên ngành: Quản trị kinh doanh | TMA | Quản trị kinh doanh | ĐGNL | |
24 | Trường Đại học Thương mại Mã trường: TMA Tên ngành: Quản trị kinh doanh | TMA | Quản trị kinh doanh | ĐGNL | |
25 | Trường Đại học Thương mại Mã trường: TMA Tên ngành: Quản trị kinh doanh | TMA | Quản trị kinh doanh | ĐGNL | |
26 | Trường Đại học Thương mại Mã trường: TMA Tên ngành: Quản trị kinh doanh (Tiếng Pháp thương mại) | TMA | Quản trị kinh doanh (Tiếng Pháp thương mại) | ĐGNL |
Xét điểm học bạ THPT | |||||
---|---|---|---|---|---|
TT | Tên trường | Mã trường | Tên ngành | Điểm chuẩn | |
2023 | 2024 | ||||
1 | Trường Đại học Thái Bình Mã trường: DTB Tên ngành: Quản trị kinh doanh | DTB | Quản trị kinh doanh | 15.5 | 18 |
2 | Trường Đại học Đông Đô Mã trường: DDD Tên ngành: Quản trị kinh doanh | DDD | Quản trị kinh doanh | 16.5 | 16.5 |
3 | Trường Đại học Hải Dương Mã trường: DKT Tên ngành: Quản trị kinh doanh | DKT | Quản trị kinh doanh | 15.5 | 15.5 |
4 | Trường Đại học Phenikaa Mã trường: PKA Tên ngành: Quản trị kinh doanh | PKA | Quản trị kinh doanh | 25 | |
5 | Trường Đại học Bình Dương Mã trường: DBD Tên ngành: Quản trị kinh doanh | DBD | Quản trị kinh doanh | 500 | 500 |
6 | Trường Đại học Thái Bình Dương Mã trường: TBD Tên ngành: Quản trị kinh doanh | TBD | Quản trị kinh doanh | 18 | 6 |
7 | Trường Đại học Nguyễn Tất Thành Mã trường: NTT Tên ngành: Quản trị kinh doanh (Kinh doanh sáng tạo) | NTT | Quản trị kinh doanh (Kinh doanh sáng tạo) | 6 | |
8 | Trường Đại học Nguyễn Tất Thành Mã trường: NTT Tên ngành: Quản trị kinh doanh (Quản trị doanh nghiệp và công nghệ) | NTT | Quản trị kinh doanh (Quản trị doanh nghiệp và công nghệ) | 6 | |
9 | Trường Đại học Nguyễn Tất Thành Mã trường: NTT Tên ngành: Quản trị kinh doanh | NTT | Quản trị kinh doanh | 6.3 | 6 |
10 | Trường Đại học Kinh tế Quốc dân Mã trường: KHA Tên ngành: Quản trị điều hành thông minh (E-SOM) | KHA | Quản trị điều hành thông minh (E-SOM) | 25.31 | |
11 | Trường Đại học Kinh tế Quốc dân Mã trường: KHA Tên ngành: Khởi nghiệp và phát triển kinh doanh (BBAE) | KHA | Khởi nghiệp và phát triển kinh doanh (BBAE) | 24.38 | |
12 | Trường Đại học Kinh tế Quốc dân Mã trường: KHA Tên ngành: Quản trị kinh doanh (E-BBA) | KHA | Quản trị kinh doanh (E-BBA) | 26.63 | |
13 | Trường Đại học Kinh tế Quốc dân Mã trường: KHA Tên ngành: Quản trị kinh doanh | KHA | Quản trị kinh doanh | 27.38 | |
14 | Trường Cao đẳng Y tế Kiên Giang Mã trường: CDD5402 Tên ngành: Quản trị kinh doanh CLC (TABP) | CDD5402 | Quản trị kinh doanh CLC (TABP) | 90 | |
15 | Trường Cao đẳng Y tế Kiên Giang Mã trường: CDD5402 Tên ngành: Quản trị kinh doanh CLC (TABP) | CDD5402 | Quản trị kinh doanh CLC (TABP) | 90 | |
16 | Học viện Tài chính Mã trường: HTC Tên ngành: Quản trị kinh doanh CLC (TABP) | HTC | Quản trị kinh doanh CLC (TABP) | 90 | |
17 | Trường Cao đẳng Dầu khí Mã trường: CDT5201 Tên ngành: Quản trị kinh doanh CLC (TABP) | CDT5201 | Quản trị kinh doanh CLC (TABP) | 90 | |
18 | Trường Đại học Nông Lâm Bắc Giang Mã trường: DBG Tên ngành: Quản trị kinh doanh CLC (TABP) | DBG | Quản trị kinh doanh CLC (TABP) | 90 | |
19 | Trường Đại học Ngân Hàng TP.HCM Mã trường: NHS Tên ngành: Quản trị kinh doanh CLC (TABP) | NHS | Quản trị kinh doanh CLC (TABP) | ||
20 | Trường Đại học Nguyễn Trãi Mã trường: NTU Tên ngành: Quản trị kinh doanh | NTU | Quản trị kinh doanh | 18 | |
21 | Trường Đại học Thương mại Mã trường: TMA Tên ngành: Quản trị kinh doanh | TMA | Quản trị kinh doanh | 23 | |
22 | Trường Đại học Thương mại Mã trường: TMA Tên ngành: Quản trị kinh doanh | TMA | Quản trị kinh doanh | 23.5 | |
23 | Trường Đại học Thương mại Mã trường: TMA Tên ngành: Quản trị kinh doanh | TMA | Quản trị kinh doanh | 23 | |
24 | Trường Đại học Thương mại Mã trường: TMA Tên ngành: Quản trị kinh doanh (Tiếng Pháp thương mại) | TMA | Quản trị kinh doanh (Tiếng Pháp thương mại) | 23 | |
25 | Trường Đại học Hòa Bình Mã trường: ETU Tên ngành: Quản trị kinh doanh | ETU | Quản trị kinh doanh | 17 | 17 |