Các trường tuyển sinh ngành Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101
Xét điểm thi tốt nghiệp THPT
TT Tên trường Điểm chuẩn
2023 2024
1 Trường Đại học Thái Bình
19 18
2 Trường Đại học Đông Đô
15 15
3 Trường Đại học Hải Dương
15 15
4 Trường Đại học Phenikaa
21
5 Trường Đại học Bình Dương
15 15
6 Trường Đại học Thái Bình Dương
15 15
7 Trường Đại học Nguyễn Tất Thành
15
8 Trường Đại học Nguyễn Tất Thành
15
9 Trường Đại học Nguyễn Tất Thành
15
10 Trường Đại học Nguyễn Tất Thành
15 15
11 Trường Đại học Kinh tế Quốc dân
26.65 26.96
12 Trường Đại học Kinh tế Quốc dân
36.1 36.25
13 Trường Đại học Kinh tế Quốc dân
27.1 27.01
14 Trường Đại học Kinh tế Quốc dân
27.25 27.15
15 Trường Đại học Thăng Long
23.61
16 Trường Cao đẳng Y tế Kiên Giang
20.45
17 Trường Cao đẳng Y tế Kiên Giang
24.5
18 Trường Cao đẳng Y tế Kiên Giang
25.05 24.8
19 Trường Cao đẳng Y tế Kiên Giang
20.45
20 Trường Cao đẳng Y tế Kiên Giang
24.5
21 Trường Cao đẳng Y tế Kiên Giang
25.05 24.8
22 Học viện Tài chính
20.45
23 Học viện Tài chính
24.5
24 Học viện Tài chính
25.05 24.8
25 Trường Cao đẳng Dầu khí
20.45
26 Trường Cao đẳng Dầu khí
24.5
27 Trường Cao đẳng Dầu khí
25.05 24.8
28 Trường Đại học Nông Lâm Bắc Giang
20.45
29 Trường Đại học Nông Lâm Bắc Giang
24.5
30 Trường Đại học Nông Lâm Bắc Giang
25.05 24.8
31 Trường Đại học Ngân Hàng TP.HCM
25.05
32 Đại học Bách khoa Hà Nội
33 Đại học Bách khoa Hà Nội
23.7 21
34 Đại học Bách khoa Hà Nội
35 Đại học Bách khoa Hà Nội
36 Đại học Bách khoa Hà Nội
37 Đại học Bách khoa Hà Nội
25.83 25.77
38 Trường Đại học Nguyễn Trãi
22
39 Trường Đại học Thương mại
24.5 25.5
40 Trường Đại học Thương mại
26.3 25.55
41 Trường Đại học Thương mại
25.15
42 Trường Đại học Thương mại
24.5 25.5
43 Trường Đại học Hòa Bình
15 17
Xét điểm thi ĐGNL, ĐGTD
TT Tên trường Điểm chuẩn
2023 2024
1 Trường Đại học Phenikaa
2 Trường Đại học Bình Dương
15
3 Trường Đại học Thái Bình Dương
550 550
4 Trường Đại học Nguyễn Tất Thành
550
5 Trường Đại học Nguyễn Tất Thành
550
6 Trường Đại học Nguyễn Tất Thành
550 550
7 Trường Đại học Kinh tế Quốc dân
20.25
8 Trường Đại học Kinh tế Quốc dân
19.45
9 Trường Đại học Kinh tế Quốc dân
20.87
10 Trường Đại học Kinh tế Quốc dân
22.53
11 Trường Cao đẳng Y tế Kiên Giang
300
12 Trường Cao đẳng Y tế Kiên Giang
16.9 253.5
13 Trường Cao đẳng Y tế Kiên Giang
300
14 Trường Cao đẳng Y tế Kiên Giang
16.9 253.5
15 Học viện Tài chính
300
16 Học viện Tài chính
16.9 253.5
17 Trường Cao đẳng Dầu khí
300
18 Trường Cao đẳng Dầu khí
16.9 253.5
19 Trường Đại học Nông Lâm Bắc Giang
300
20 Trường Đại học Nông Lâm Bắc Giang
16.9 253.5
21 Đại học Bách khoa Hà Nội
51.11
22 Đại học Bách khoa Hà Nội
55.58
23 Trường Đại học Thương mại
ĐGNL
24 Trường Đại học Thương mại
ĐGNL
25 Trường Đại học Thương mại
ĐGNL
26 Trường Đại học Thương mại
ĐGNL
Xét điểm học bạ THPT
TT Tên trường Điểm chuẩn
2023 2024
1 Trường Đại học Thái Bình
15.5 18
2 Trường Đại học Đông Đô
16.5 16.5
3 Trường Đại học Hải Dương
15.5 15.5
4 Trường Đại học Phenikaa
25
5 Trường Đại học Bình Dương
500 500
6 Trường Đại học Thái Bình Dương
18 6
7 Trường Đại học Nguyễn Tất Thành
6
8 Trường Đại học Nguyễn Tất Thành
6
9 Trường Đại học Nguyễn Tất Thành
6.3 6
10 Trường Đại học Kinh tế Quốc dân
25.31
11 Trường Đại học Kinh tế Quốc dân
24.38
12 Trường Đại học Kinh tế Quốc dân
26.63
13 Trường Đại học Kinh tế Quốc dân
27.38
14 Trường Cao đẳng Y tế Kiên Giang
90
15 Trường Cao đẳng Y tế Kiên Giang
90
16 Học viện Tài chính
90
17 Trường Cao đẳng Dầu khí
90
18 Trường Đại học Nông Lâm Bắc Giang
90
19 Trường Đại học Ngân Hàng TP.HCM
20 Trường Đại học Nguyễn Trãi
18
21 Trường Đại học Thương mại
23
22 Trường Đại học Thương mại
23.5
23 Trường Đại học Thương mại
23
24 Trường Đại học Thương mại
23
25 Trường Đại học Hòa Bình
17 17