Các trường tuyển sinh ngành Quản trị kinh doanh
Xét điểm thi tốt nghiệp THPT | ||||
---|---|---|---|---|
Tên trường | Điểm chuẩn | |||
2023 | 2024 | |||
Trường Đại học Phenikaa Mã trường: PKA Tên ngành: Quản trị kinh doanh | 21 | |||
Trường Đại học Bình Dương Mã trường: DBD Tên ngành: Quản trị kinh doanh | 15 | 15 | ||
Trường Đại học Thái Bình Dương Mã trường: TBD Tên ngành: Quản trị kinh doanh | 15 | 15 | ||
Trường Đại học Nguyễn Tất Thành Mã trường: NTT Tên ngành: Quản trị kinh doanh thực phẩm | 15 | |||
Trường Đại học Nguyễn Tất Thành Mã trường: NTT Tên ngành: Quản trị kinh doanh (Kinh doanh sáng tạo) | 15 | |||
Trường Đại học Nguyễn Tất Thành Mã trường: NTT Tên ngành: Quản trị kinh doanh (Quản trị doanh nghiệp và công nghệ) | 15 | |||
Trường Đại học Nguyễn Tất Thành Mã trường: NTT Tên ngành: Quản trị kinh doanh | 15 | 15 | ||
Trường Đại học Kinh tế Quốc dân Mã trường: KHA Tên ngành: Quản trị điều hành thông minh (E-SOM) | 26.65 | 26.96 | ||
Trường Đại học Kinh tế Quốc dân Mã trường: KHA Tên ngành: Khởi nghiệp và phát triển kinh doanh (BBAE) | 36.1 | 36.25 | ||
Trường Đại học Kinh tế Quốc dân Mã trường: KHA Tên ngành: Quản trị kinh doanh (E-BBA) | 27.1 | 27.01 | ||
Trường Đại học Kinh tế Quốc dân Mã trường: KHA Tên ngành: Quản trị kinh doanh | 27.25 | 27.15 | ||
Trường Đại học Thăng Long Mã trường: DTL Tên ngành: Quản trị kinh doanh | 23.61 | |||
Trường Cao đẳng Y tế Kiên Giang Mã trường: CDD5402 Tên ngành: Quản trị kinh doanh CLC (TABP) | 20.45 | |||
Trường Cao đẳng Y tế Kiên Giang Mã trường: CDD5402 Tên ngành: Quốc tế cấp song bằng ngành Quản trị kinh doanh | 24.5 | |||
Trường Cao đẳng Y tế Kiên Giang Mã trường: CDD5402 Tên ngành: Quản trị kinh doanh | 25.05 | 24.8 | ||
Trường Cao đẳng Y tế Kiên Giang Mã trường: CDD5402 Tên ngành: Quản trị kinh doanh CLC (TABP) | 20.45 | |||
Trường Cao đẳng Y tế Kiên Giang Mã trường: CDD5402 Tên ngành: Quốc tế cấp song bằng ngành Quản trị kinh doanh | 24.5 | |||
Trường Cao đẳng Y tế Kiên Giang Mã trường: CDD5402 Tên ngành: Quản trị kinh doanh | 25.05 | 24.8 | ||
Học viện Tài chính Mã trường: HTC Tên ngành: Quản trị kinh doanh CLC (TABP) | 20.45 | |||
Học viện Tài chính Mã trường: HTC Tên ngành: Quốc tế cấp song bằng ngành Quản trị kinh doanh | 24.5 | |||
Học viện Tài chính Mã trường: HTC Tên ngành: Quản trị kinh doanh | 25.05 | 24.8 | ||
Trường Cao đẳng Dầu khí Mã trường: CDT5201 Tên ngành: Quản trị kinh doanh CLC (TABP) | 20.45 | |||
Trường Cao đẳng Dầu khí Mã trường: CDT5201 Tên ngành: Quốc tế cấp song bằng ngành Quản trị kinh doanh | 24.5 | |||
Trường Cao đẳng Dầu khí Mã trường: CDT5201 Tên ngành: Quản trị kinh doanh | 25.05 | 24.8 | ||
Trường Đại học Nông Lâm Bắc Giang Mã trường: DBG Tên ngành: Quản trị kinh doanh CLC (TABP) | 20.45 | |||
Trường Đại học Nông Lâm Bắc Giang Mã trường: DBG Tên ngành: Quốc tế cấp song bằng ngành Quản trị kinh doanh | 24.5 | |||
Trường Đại học Nông Lâm Bắc Giang Mã trường: DBG Tên ngành: Quản trị kinh doanh | 25.05 | 24.8 | ||
Trường Đại học Ngân Hàng TP.HCM Mã trường: NHS Tên ngành: Quản trị kinh doanh | 25.05 | |||
Đại học Bách khoa Hà Nội Mã trường: BKA Tên ngành: Quản trị kinh doanh - ĐH Troy (Hoa Kỳ) | ||||
Đại học Bách khoa Hà Nội Mã trường: BKA Tên ngành: Quản trị kinh doanh - ĐH Troy (Hoa Kỳ) | 23.7 | 21 | ||
Đại học Bách khoa Hà Nội Mã trường: BKA Tên ngành: Quản trị kinh doanh -ĐH Victoria Wellington (New Zealand) | ||||
Đại học Bách khoa Hà Nội Mã trường: BKA Tên ngành: Quản trị kinh doanh -ĐH Victoria Wellington (New Zealand) | ||||
Đại học Bách khoa Hà Nội Mã trường: BKA Tên ngành: Quản trị kinh doanh | ||||
Đại học Bách khoa Hà Nội Mã trường: BKA Tên ngành: Quản trị kinh doanh | 25.83 | 25.77 | ||
Trường Đại học Nguyễn Trãi Mã trường: NTU Tên ngành: Quản trị kinh doanh | 22 | |||
Trường Đại học Thương mại Mã trường: TMA Tên ngành: Quản trị kinh doanh | 24.5 | 25.5 | ||
Trường Đại học Thương mại Mã trường: TMA Tên ngành: Quản trị kinh doanh | 26.3 | 25.55 | ||
Trường Đại học Thương mại Mã trường: TMA Tên ngành: Quản trị kinh doanh | 25.15 | |||
Trường Đại học Thương mại Mã trường: TMA Tên ngành: Quản trị kinh doanh (Tiếng Pháp thương mại) | 24.5 | 25.5 | ||
Trường Đại học Hòa Bình Mã trường: ETU Tên ngành: Quản trị kinh doanh | 15 | 17 |
Xét điểm thi ĐGNL, ĐGTD | ||||
---|---|---|---|---|
Tên trường | Điểm chuẩn | |||
2023 | 2024 | |||
Trường Đại học Phenikaa Mã trường: PKA Tên ngành: Quản trị kinh doanh | ||||
Trường Đại học Bình Dương Mã trường: DBD Tên ngành: Quản trị kinh doanh | 15 | |||
Trường Đại học Thái Bình Dương Mã trường: TBD Tên ngành: Quản trị kinh doanh | 550 | 550 | ||
Trường Đại học Nguyễn Tất Thành Mã trường: NTT Tên ngành: Quản trị kinh doanh (Kinh doanh sáng tạo) | 550 | |||
Trường Đại học Nguyễn Tất Thành Mã trường: NTT Tên ngành: Quản trị kinh doanh (Quản trị doanh nghiệp và công nghệ) | 550 | |||
Trường Đại học Nguyễn Tất Thành Mã trường: NTT Tên ngành: Quản trị kinh doanh | 550 | 550 | ||
Trường Đại học Kinh tế Quốc dân Mã trường: KHA Tên ngành: Quản trị điều hành thông minh (E-SOM) | 20.25 | |||
Trường Đại học Kinh tế Quốc dân Mã trường: KHA Tên ngành: Khởi nghiệp và phát triển kinh doanh (BBAE) | 19.45 | |||
Trường Đại học Kinh tế Quốc dân Mã trường: KHA Tên ngành: Quản trị kinh doanh (E-BBA) | 20.87 | |||
Trường Đại học Kinh tế Quốc dân Mã trường: KHA Tên ngành: Quản trị kinh doanh | 22.53 | |||
Trường Cao đẳng Y tế Kiên Giang Mã trường: CDD5402 Tên ngành: Quản trị kinh doanh CLC (TABP) | 300 | |||
Trường Cao đẳng Y tế Kiên Giang Mã trường: CDD5402 Tên ngành: Quản trị kinh doanh | 16.9 | 253.5 | ||
Trường Cao đẳng Y tế Kiên Giang Mã trường: CDD5402 Tên ngành: Quản trị kinh doanh CLC (TABP) | 300 | |||
Trường Cao đẳng Y tế Kiên Giang Mã trường: CDD5402 Tên ngành: Quản trị kinh doanh | 16.9 | 253.5 | ||
Học viện Tài chính Mã trường: HTC Tên ngành: Quản trị kinh doanh CLC (TABP) | 300 | |||
Học viện Tài chính Mã trường: HTC Tên ngành: Quản trị kinh doanh | 16.9 | 253.5 | ||
Trường Cao đẳng Dầu khí Mã trường: CDT5201 Tên ngành: Quản trị kinh doanh CLC (TABP) | 300 | |||
Trường Cao đẳng Dầu khí Mã trường: CDT5201 Tên ngành: Quản trị kinh doanh | 16.9 | 253.5 | ||
Trường Đại học Nông Lâm Bắc Giang Mã trường: DBG Tên ngành: Quản trị kinh doanh CLC (TABP) | 300 | |||
Trường Đại học Nông Lâm Bắc Giang Mã trường: DBG Tên ngành: Quản trị kinh doanh | 16.9 | 253.5 | ||
Đại học Bách khoa Hà Nội Mã trường: BKA Tên ngành: Quản trị kinh doanh - ĐH Troy (Hoa Kỳ) | 51.11 | |||
Đại học Bách khoa Hà Nội Mã trường: BKA Tên ngành: Quản trị kinh doanh | 55.58 | |||
Trường Đại học Thương mại Mã trường: TMA Tên ngành: Quản trị kinh doanh | ĐGNL | |||
Trường Đại học Thương mại Mã trường: TMA Tên ngành: Quản trị kinh doanh | ĐGNL | |||
Trường Đại học Thương mại Mã trường: TMA Tên ngành: Quản trị kinh doanh | ĐGNL | |||
Trường Đại học Thương mại Mã trường: TMA Tên ngành: Quản trị kinh doanh (Tiếng Pháp thương mại) | ĐGNL |
Xét điểm học bạ THPT | ||||
---|---|---|---|---|
Tên trường | Điểm chuẩn | |||
2023 | 2024 | |||
Trường Đại học Phenikaa Mã trường: PKA Tên ngành: Quản trị kinh doanh | 25 | |||
Trường Đại học Bình Dương Mã trường: DBD Tên ngành: Quản trị kinh doanh | 500 | 500 | ||
Trường Đại học Thái Bình Dương Mã trường: TBD Tên ngành: Quản trị kinh doanh | 18 | 6 | ||
Trường Đại học Nguyễn Tất Thành Mã trường: NTT Tên ngành: Quản trị kinh doanh (Kinh doanh sáng tạo) | 6 | |||
Trường Đại học Nguyễn Tất Thành Mã trường: NTT Tên ngành: Quản trị kinh doanh (Quản trị doanh nghiệp và công nghệ) | 6 | |||
Trường Đại học Nguyễn Tất Thành Mã trường: NTT Tên ngành: Quản trị kinh doanh | 6.3 | 6 | ||
Trường Đại học Kinh tế Quốc dân Mã trường: KHA Tên ngành: Quản trị điều hành thông minh (E-SOM) | 25.31 | |||
Trường Đại học Kinh tế Quốc dân Mã trường: KHA Tên ngành: Khởi nghiệp và phát triển kinh doanh (BBAE) | 24.38 | |||
Trường Đại học Kinh tế Quốc dân Mã trường: KHA Tên ngành: Quản trị kinh doanh (E-BBA) | 26.63 | |||
Trường Đại học Kinh tế Quốc dân Mã trường: KHA Tên ngành: Quản trị kinh doanh | 27.38 | |||
Trường Cao đẳng Y tế Kiên Giang Mã trường: CDD5402 Tên ngành: Quản trị kinh doanh CLC (TABP) | 90 | |||
Trường Cao đẳng Y tế Kiên Giang Mã trường: CDD5402 Tên ngành: Quản trị kinh doanh CLC (TABP) | 90 | |||
Học viện Tài chính Mã trường: HTC Tên ngành: Quản trị kinh doanh CLC (TABP) | 90 | |||
Trường Cao đẳng Dầu khí Mã trường: CDT5201 Tên ngành: Quản trị kinh doanh CLC (TABP) | 90 | |||
Trường Đại học Nông Lâm Bắc Giang Mã trường: DBG Tên ngành: Quản trị kinh doanh CLC (TABP) | 90 | |||
Trường Đại học Ngân Hàng TP.HCM Mã trường: NHS Tên ngành: Quản trị kinh doanh CLC (TABP) | ||||
Trường Đại học Nguyễn Trãi Mã trường: NTU Tên ngành: Quản trị kinh doanh | 18 | |||
Trường Đại học Thương mại Mã trường: TMA Tên ngành: Quản trị kinh doanh | 23 | |||
Trường Đại học Thương mại Mã trường: TMA Tên ngành: Quản trị kinh doanh | 23.5 | |||
Trường Đại học Thương mại Mã trường: TMA Tên ngành: Quản trị kinh doanh | 23 | |||
Trường Đại học Thương mại Mã trường: TMA Tên ngành: Quản trị kinh doanh (Tiếng Pháp thương mại) | 23 | |||
Trường Đại học Hòa Bình Mã trường: ETU Tên ngành: Quản trị kinh doanh | 17 | 17 |