Các trường tuyển sinh ngành Tài chính - Ngân hàng
Mã ngành: 7340201
Xét điểm thi tốt nghiệp THPT | |||||
---|---|---|---|---|---|
TT | Tên trường | Mã trường | Tên ngành | Điểm chuẩn | |
2023 | 2024 | ||||
1 | Trường Đại học Thái Bình Mã trường: DTB Tên ngành: Tài Chính - Ngân hàng | DTB | Tài Chính - Ngân hàng | 17 | 17.5 |
2 | Trường Đại học Đông Đô Mã trường: DDD Tên ngành: Tài chính ngân hàng | DDD | Tài chính ngân hàng | 15 | 15 |
3 | Trường Đại học Hải Dương Mã trường: DKT Tên ngành: Tài Chính - Ngân hàng | DKT | Tài Chính - Ngân hàng | 15 | 15 |
4 | Trường Đại học Phenikaa Mã trường: PKA Tên ngành: Tài chính ngân hàng | PKA | Tài chính ngân hàng | 23 | |
5 | Trường Đại học Bình Dương Mã trường: DBD Tên ngành: Tài Chính - Ngân hàng | DBD | Tài Chính - Ngân hàng | 15 | 15 |
6 | Trường Đại học Thái Bình Dương Mã trường: TBD Tên ngành: Tài Chính - Ngân hàng | TBD | Tài Chính - Ngân hàng | 15 | 15 |
7 | Trường Đại học Nguyễn Tất Thành Mã trường: NTT Tên ngành: Tài chính - Ngân hàng | NTT | Tài chính - Ngân hàng | 15 | 15 |
8 | Trường Đại học Kinh tế Quốc dân Mã trường: KHA Tên ngành: Tài chính Doanh nghiệp | KHA | Tài chính Doanh nghiệp | ||
9 | Trường Đại học Kinh tế Quốc dân Mã trường: KHA Tên ngành: Tài chính công | KHA | Tài chính công | ||
10 | Trường Đại học Kinh tế Quốc dân Mã trường: KHA Tên ngành: Ngân hàng | KHA | Ngân hàng | ||
11 | Trường Đại học Kinh tế Quốc dân Mã trường: KHA Tên ngành: Tài Chính - Ngân hàng | KHA | Tài Chính - Ngân hàng | 27.1 | 27.3 |
12 | Trường Đại học Thăng Long Mã trường: DTL Tên ngành: Tài chính ngân hàng | DTL | Tài chính ngân hàng | 24.31 | |
13 | Trường Cao đẳng Y tế Kiên Giang Mã trường: CDD5402 Tên ngành: Tài chính - ngân hàng CLC (TABP) | CDD5402 | Tài chính - ngân hàng CLC (TABP) | 24.1 | |
14 | Trường Cao đẳng Y tế Kiên Giang Mã trường: CDD5402 Tên ngành: Tài chính - ngân hàng | CDD5402 | Tài chính - ngân hàng | 24.9 | 24.47 |
15 | Trường Cao đẳng Y tế Kiên Giang Mã trường: CDD5402 Tên ngành: Tài chính - ngân hàng CLC (TABP) | CDD5402 | Tài chính - ngân hàng CLC (TABP) | 24.1 | |
16 | Trường Cao đẳng Y tế Kiên Giang Mã trường: CDD5402 Tên ngành: Tài chính - ngân hàng | CDD5402 | Tài chính - ngân hàng | 24.9 | 24.47 |
17 | Học viện Tài chính Mã trường: HTC Tên ngành: Tài chính - ngân hàng CLC (TABP) | HTC | Tài chính - ngân hàng CLC (TABP) | 24.1 | |
18 | Học viện Tài chính Mã trường: HTC Tên ngành: Tài chính - ngân hàng | HTC | Tài chính - ngân hàng | 24.9 | 24.47 |
19 | Trường Cao đẳng Dầu khí Mã trường: CDT5201 Tên ngành: Tài chính - ngân hàng CLC (TABP) | CDT5201 | Tài chính - ngân hàng CLC (TABP) | 24.1 | |
20 | Trường Cao đẳng Dầu khí Mã trường: CDT5201 Tên ngành: Tài chính - ngân hàng | CDT5201 | Tài chính - ngân hàng | 24.9 | 24.47 |
21 | Trường Đại học Nông Lâm Bắc Giang Mã trường: DBG Tên ngành: Tài chính - ngân hàng CLC (TABP) | DBG | Tài chính - ngân hàng CLC (TABP) | 24.1 | |
22 | Trường Đại học Nông Lâm Bắc Giang Mã trường: DBG Tên ngành: Tài chính - ngân hàng | DBG | Tài chính - ngân hàng | 24.9 | 24.47 |
23 | Trường Đại học Ngân Hàng TP.HCM Mã trường: NHS Tên ngành: Tài chính - ngân hàng | NHS | Tài chính - ngân hàng | 24.9 | |
24 | Đại học Bách khoa Hà Nội Mã trường: BKA Tên ngành: Tài chính - ngân hàng | BKA | Tài chính - ngân hàng | ||
25 | Đại học Bách khoa Hà Nội Mã trường: BKA Tên ngành: Tài chính - ngân hàng | BKA | Tài chính - ngân hàng | 25.75 | 25.91 |
26 | Trường Đại học Thương mại Mã trường: TMA Tên ngành: Tài chính - Ngân hàng | TMA | Tài chính - Ngân hàng | 25.5 | |
27 | Trường Đại học Thương mại Mã trường: TMA Tên ngành: Tài chính - Ngân hàng | TMA | Tài chính - Ngân hàng | 25.7 | 25.95 |
28 | Trường Đại học Thương mại Mã trường: TMA Tên ngành: Tài chính - Ngân hàng | TMA | Tài chính - Ngân hàng | 25.1 | |
29 | Trường Đại học Thương mại Mã trường: TMA Tên ngành: Tài chính - Ngân hàng (Công nghệ Tài chính Ngân hàng ) | TMA | Tài chính - Ngân hàng (Công nghệ Tài chính Ngân hàng ) | 25.5 | |
30 | Trường Đại học Hòa Bình Mã trường: ETU Tên ngành: Tài Chính - Ngân hàng | ETU | Tài Chính - Ngân hàng | 15 |
Xét điểm thi ĐGNL, ĐGTD | |||||
---|---|---|---|---|---|
TT | Tên trường | Mã trường | Tên ngành | Điểm chuẩn | |
2023 | 2024 | ||||
1 | Trường Đại học Phenikaa Mã trường: PKA Tên ngành: Tài chính ngân hàng | PKA | Tài chính ngân hàng | ||
2 | Trường Đại học Bình Dương Mã trường: DBD Tên ngành: Tài Chính - Ngân hàng | DBD | Tài Chính - Ngân hàng | 15 | |
3 | Trường Đại học Thái Bình Dương Mã trường: TBD Tên ngành: Tài Chính - Ngân hàng | TBD | Tài Chính - Ngân hàng | 550 | 550 |
4 | Trường Đại học Nguyễn Tất Thành Mã trường: NTT Tên ngành: Tài chính - Ngân hàng | NTT | Tài chính - Ngân hàng | 550 | 550 |
5 | Trường Đại học Kinh tế Quốc dân Mã trường: KHA Tên ngành: Tài chính Doanh nghiệp | KHA | Tài chính Doanh nghiệp | ||
6 | Trường Đại học Kinh tế Quốc dân Mã trường: KHA Tên ngành: Tài chính công | KHA | Tài chính công | ||
7 | Trường Đại học Kinh tế Quốc dân Mã trường: KHA Tên ngành: Ngân hàng | KHA | Ngân hàng | ||
8 | Trường Đại học Kinh tế Quốc dân Mã trường: KHA Tên ngành: Tài Chính - Ngân hàng | KHA | Tài Chính - Ngân hàng | 22.73 | |
9 | Trường Cao đẳng Y tế Kiên Giang Mã trường: CDD5402 Tên ngành: Tài chính - ngân hàng CLC (TABP) | CDD5402 | Tài chính - ngân hàng CLC (TABP) | 237 | |
10 | Trường Cao đẳng Y tế Kiên Giang Mã trường: CDD5402 Tên ngành: Tài chính - ngân hàng | CDD5402 | Tài chính - ngân hàng | 17.45 | 229.5 |
11 | Trường Cao đẳng Y tế Kiên Giang Mã trường: CDD5402 Tên ngành: Tài chính - ngân hàng CLC (TABP) | CDD5402 | Tài chính - ngân hàng CLC (TABP) | 237 | |
12 | Trường Cao đẳng Y tế Kiên Giang Mã trường: CDD5402 Tên ngành: Tài chính - ngân hàng | CDD5402 | Tài chính - ngân hàng | 17.45 | 229.5 |
13 | Học viện Tài chính Mã trường: HTC Tên ngành: Tài chính - ngân hàng CLC (TABP) | HTC | Tài chính - ngân hàng CLC (TABP) | 237 | |
14 | Học viện Tài chính Mã trường: HTC Tên ngành: Tài chính - ngân hàng | HTC | Tài chính - ngân hàng | 17.45 | 229.5 |
15 | Trường Cao đẳng Dầu khí Mã trường: CDT5201 Tên ngành: Tài chính - ngân hàng CLC (TABP) | CDT5201 | Tài chính - ngân hàng CLC (TABP) | 237 | |
16 | Trường Cao đẳng Dầu khí Mã trường: CDT5201 Tên ngành: Tài chính - ngân hàng | CDT5201 | Tài chính - ngân hàng | 17.45 | 229.5 |
17 | Trường Đại học Nông Lâm Bắc Giang Mã trường: DBG Tên ngành: Tài chính - ngân hàng CLC (TABP) | DBG | Tài chính - ngân hàng CLC (TABP) | 237 | |
18 | Trường Đại học Nông Lâm Bắc Giang Mã trường: DBG Tên ngành: Tài chính - ngân hàng | DBG | Tài chính - ngân hàng | 17.45 | 229.5 |
19 | Đại học Bách khoa Hà Nội Mã trường: BKA Tên ngành: Tài chính - ngân hàng | BKA | Tài chính - ngân hàng | 52.45 | |
20 | Trường Đại học Thương mại Mã trường: TMA Tên ngành: Tài chính - Ngân hàng | TMA | Tài chính - Ngân hàng | ĐGNL | |
21 | Trường Đại học Thương mại Mã trường: TMA Tên ngành: Tài chính - Ngân hàng | TMA | Tài chính - Ngân hàng | ĐGNL | |
22 | Trường Đại học Thương mại Mã trường: TMA Tên ngành: Tài chính - Ngân hàng | TMA | Tài chính - Ngân hàng | ĐGNL | |
23 | Trường Đại học Thương mại Mã trường: TMA Tên ngành: Tài chính - Ngân hàng (Công nghệ Tài chính Ngân hàng ) | TMA | Tài chính - Ngân hàng (Công nghệ Tài chính Ngân hàng ) | ĐGNL |
Xét điểm học bạ THPT | |||||
---|---|---|---|---|---|
TT | Tên trường | Mã trường | Tên ngành | Điểm chuẩn | |
2023 | 2024 | ||||
1 | Trường Đại học Thái Bình Mã trường: DTB Tên ngành: Tài Chính - Ngân hàng | DTB | Tài Chính - Ngân hàng | 15.5 | 18 |
2 | Trường Đại học Đông Đô Mã trường: DDD Tên ngành: Tài chính ngân hàng | DDD | Tài chính ngân hàng | 16.5 | 16.5 |
3 | Trường Đại học Hải Dương Mã trường: DKT Tên ngành: Tài Chính - Ngân hàng | DKT | Tài Chính - Ngân hàng | 15.5 | 15.5 |
4 | Trường Đại học Phenikaa Mã trường: PKA Tên ngành: Tài chính ngân hàng | PKA | Tài chính ngân hàng | 25 | |
5 | Trường Đại học Bình Dương Mã trường: DBD Tên ngành: Tài Chính - Ngân hàng | DBD | Tài Chính - Ngân hàng | 500 | 500 |
6 | Trường Đại học Thái Bình Dương Mã trường: TBD Tên ngành: Tài Chính - Ngân hàng | TBD | Tài Chính - Ngân hàng | 18 | 6 |
7 | Trường Đại học Nguyễn Tất Thành Mã trường: NTT Tên ngành: Tài chính - Ngân hàng | NTT | Tài chính - Ngân hàng | 6 | 6 |
8 | Trường Đại học Kinh tế Quốc dân Mã trường: KHA Tên ngành: Tài chính Doanh nghiệp | KHA | Tài chính Doanh nghiệp | ||
9 | Trường Đại học Kinh tế Quốc dân Mã trường: KHA Tên ngành: Tài chính công | KHA | Tài chính công | ||
10 | Trường Đại học Kinh tế Quốc dân Mã trường: KHA Tên ngành: Ngân hàng | KHA | Ngân hàng | ||
11 | Trường Đại học Kinh tế Quốc dân Mã trường: KHA Tên ngành: Tài Chính - Ngân hàng | KHA | Tài Chính - Ngân hàng | 27.94 | |
12 | Trường Cao đẳng Y tế Kiên Giang Mã trường: CDD5402 Tên ngành: Tài chính - ngân hàng CLC (TABP) | CDD5402 | Tài chính - ngân hàng CLC (TABP) | 96.5 | |
13 | Trường Cao đẳng Y tế Kiên Giang Mã trường: CDD5402 Tên ngành: Tài chính - ngân hàng CLC (TABP) | CDD5402 | Tài chính - ngân hàng CLC (TABP) | 96.5 | |
14 | Học viện Tài chính Mã trường: HTC Tên ngành: Tài chính - ngân hàng CLC (TABP) | HTC | Tài chính - ngân hàng CLC (TABP) | 96.5 | |
15 | Trường Cao đẳng Dầu khí Mã trường: CDT5201 Tên ngành: Tài chính - ngân hàng CLC (TABP) | CDT5201 | Tài chính - ngân hàng CLC (TABP) | 96.5 | |
16 | Trường Đại học Nông Lâm Bắc Giang Mã trường: DBG Tên ngành: Tài chính - ngân hàng CLC (TABP) | DBG | Tài chính - ngân hàng CLC (TABP) | 96.5 | |
17 | Trường Đại học Ngân Hàng TP.HCM Mã trường: NHS Tên ngành: Tài chính - ngân hàng CLC (TABP) | NHS | Tài chính - ngân hàng CLC (TABP) | ||
18 | Trường Đại học Thương mại Mã trường: TMA Tên ngành: Tài chính - Ngân hàng | TMA | Tài chính - Ngân hàng | 23 | |
19 | Trường Đại học Thương mại Mã trường: TMA Tên ngành: Tài chính - Ngân hàng | TMA | Tài chính - Ngân hàng | 23.5 | |
20 | Trường Đại học Thương mại Mã trường: TMA Tên ngành: Tài chính - Ngân hàng | TMA | Tài chính - Ngân hàng | 23 | |
21 | Trường Đại học Thương mại Mã trường: TMA Tên ngành: Tài chính - Ngân hàng (Công nghệ Tài chính Ngân hàng ) | TMA | Tài chính - Ngân hàng (Công nghệ Tài chính Ngân hàng ) | 23 | |
22 | Trường Đại học Hòa Bình Mã trường: ETU Tên ngành: Tài Chính - Ngân hàng | ETU | Tài Chính - Ngân hàng | 17 | 17 |