Các trường tuyển sinh ngành Tài chính - Ngân hàng

Xét điểm thi tốt nghiệp THPT
Tên trường Điểm chuẩn
2023 2024
Trường Đại học Phenikaa
Mã trường: PKA
Tên ngành: Tài chính ngân hàng
23
Trường Đại học Bình Dương
Mã trường: DBD
Tên ngành: Tài Chính - Ngân hàng
15 15
Trường Đại học Thái Bình Dương
Mã trường: TBD
Tên ngành: Tài Chính - Ngân hàng
15 15
Trường Đại học Nguyễn Tất Thành
Mã trường: NTT
Tên ngành: Tài chính - Ngân hàng
15 15
Trường Đại học Kinh tế Quốc dân
Mã trường: KHA
Tên ngành: Tài chính Doanh nghiệp
Trường Đại học Kinh tế Quốc dân
Mã trường: KHA
Tên ngành: Tài chính công
Trường Đại học Kinh tế Quốc dân
Mã trường: KHA
Tên ngành: Ngân hàng
Trường Đại học Kinh tế Quốc dân
Mã trường: KHA
Tên ngành: Tài Chính - Ngân hàng
27.1 27.3
Trường Đại học Thăng Long
Mã trường: DTL
Tên ngành: Tài chính ngân hàng
24.31
Trường Cao đẳng Y tế Kiên Giang
Mã trường: CDD5402
Tên ngành: Tài chính - ngân hàng CLC (TABP)
24.1
Trường Cao đẳng Y tế Kiên Giang
Mã trường: CDD5402
Tên ngành: Tài chính - ngân hàng
24.9 24.47
Trường Cao đẳng Y tế Kiên Giang
Mã trường: CDD5402
Tên ngành: Tài chính - ngân hàng CLC (TABP)
24.1
Trường Cao đẳng Y tế Kiên Giang
Mã trường: CDD5402
Tên ngành: Tài chính - ngân hàng
24.9 24.47
Học viện Tài chính
Mã trường: HTC
Tên ngành: Tài chính - ngân hàng CLC (TABP)
24.1
Học viện Tài chính
Mã trường: HTC
Tên ngành: Tài chính - ngân hàng
24.9 24.47
Trường Cao đẳng Dầu khí
Mã trường: CDT5201
Tên ngành: Tài chính - ngân hàng CLC (TABP)
24.1
Trường Cao đẳng Dầu khí
Mã trường: CDT5201
Tên ngành: Tài chính - ngân hàng
24.9 24.47
Trường Đại học Nông Lâm Bắc Giang
Mã trường: DBG
Tên ngành: Tài chính - ngân hàng CLC (TABP)
24.1
Trường Đại học Nông Lâm Bắc Giang
Mã trường: DBG
Tên ngành: Tài chính - ngân hàng
24.9 24.47
Trường Đại học Ngân Hàng TP.HCM
Mã trường: NHS
Tên ngành: Tài chính - ngân hàng
24.9
Đại học Bách khoa Hà Nội
Mã trường: BKA
Tên ngành: Tài chính - ngân hàng
Đại học Bách khoa Hà Nội
Mã trường: BKA
Tên ngành: Tài chính - ngân hàng
25.75 25.91
Trường Đại học Thương mại
Mã trường: TMA
Tên ngành: Tài chính - Ngân hàng
25.5
Trường Đại học Thương mại
Mã trường: TMA
Tên ngành: Tài chính - Ngân hàng
25.7 25.95
Trường Đại học Thương mại
Mã trường: TMA
Tên ngành: Tài chính - Ngân hàng
25.1
Trường Đại học Thương mại
Mã trường: TMA
Tên ngành: Tài chính - Ngân hàng (Công nghệ Tài chính Ngân hàng )
25.5
Trường Đại học Hòa Bình
Mã trường: ETU
Tên ngành: Tài Chính - Ngân hàng
15
Xét điểm thi ĐGNL, ĐGTD
Tên trường Điểm chuẩn
2023 2024
Trường Đại học Phenikaa
Mã trường: PKA
Tên ngành: Tài chính ngân hàng
Trường Đại học Bình Dương
Mã trường: DBD
Tên ngành: Tài Chính - Ngân hàng
15
Trường Đại học Thái Bình Dương
Mã trường: TBD
Tên ngành: Tài Chính - Ngân hàng
550 550
Trường Đại học Nguyễn Tất Thành
Mã trường: NTT
Tên ngành: Tài chính - Ngân hàng
550 550
Trường Đại học Kinh tế Quốc dân
Mã trường: KHA
Tên ngành: Tài chính Doanh nghiệp
Trường Đại học Kinh tế Quốc dân
Mã trường: KHA
Tên ngành: Tài chính công
Trường Đại học Kinh tế Quốc dân
Mã trường: KHA
Tên ngành: Ngân hàng
Trường Đại học Kinh tế Quốc dân
Mã trường: KHA
Tên ngành: Tài Chính - Ngân hàng
22.73
Trường Cao đẳng Y tế Kiên Giang
Mã trường: CDD5402
Tên ngành: Tài chính - ngân hàng CLC (TABP)
237
Trường Cao đẳng Y tế Kiên Giang
Mã trường: CDD5402
Tên ngành: Tài chính - ngân hàng
17.45 229.5
Trường Cao đẳng Y tế Kiên Giang
Mã trường: CDD5402
Tên ngành: Tài chính - ngân hàng CLC (TABP)
237
Trường Cao đẳng Y tế Kiên Giang
Mã trường: CDD5402
Tên ngành: Tài chính - ngân hàng
17.45 229.5
Học viện Tài chính
Mã trường: HTC
Tên ngành: Tài chính - ngân hàng CLC (TABP)
237
Học viện Tài chính
Mã trường: HTC
Tên ngành: Tài chính - ngân hàng
17.45 229.5
Trường Cao đẳng Dầu khí
Mã trường: CDT5201
Tên ngành: Tài chính - ngân hàng CLC (TABP)
237
Trường Cao đẳng Dầu khí
Mã trường: CDT5201
Tên ngành: Tài chính - ngân hàng
17.45 229.5
Trường Đại học Nông Lâm Bắc Giang
Mã trường: DBG
Tên ngành: Tài chính - ngân hàng CLC (TABP)
237
Trường Đại học Nông Lâm Bắc Giang
Mã trường: DBG
Tên ngành: Tài chính - ngân hàng
17.45 229.5
Đại học Bách khoa Hà Nội
Mã trường: BKA
Tên ngành: Tài chính - ngân hàng
52.45
Trường Đại học Thương mại
Mã trường: TMA
Tên ngành: Tài chính - Ngân hàng
ĐGNL
Trường Đại học Thương mại
Mã trường: TMA
Tên ngành: Tài chính - Ngân hàng
ĐGNL
Trường Đại học Thương mại
Mã trường: TMA
Tên ngành: Tài chính - Ngân hàng
ĐGNL
Trường Đại học Thương mại
Mã trường: TMA
Tên ngành: Tài chính - Ngân hàng (Công nghệ Tài chính Ngân hàng )
ĐGNL
Xét điểm học bạ THPT
Tên trường Điểm chuẩn
2023 2024
Trường Đại học Phenikaa
Mã trường: PKA
Tên ngành: Tài chính ngân hàng
25
Trường Đại học Bình Dương
Mã trường: DBD
Tên ngành: Tài Chính - Ngân hàng
500 500
Trường Đại học Thái Bình Dương
Mã trường: TBD
Tên ngành: Tài Chính - Ngân hàng
18 6
Trường Đại học Nguyễn Tất Thành
Mã trường: NTT
Tên ngành: Tài chính - Ngân hàng
6 6
Trường Đại học Kinh tế Quốc dân
Mã trường: KHA
Tên ngành: Tài chính Doanh nghiệp
Trường Đại học Kinh tế Quốc dân
Mã trường: KHA
Tên ngành: Tài chính công
Trường Đại học Kinh tế Quốc dân
Mã trường: KHA
Tên ngành: Ngân hàng
Trường Đại học Kinh tế Quốc dân
Mã trường: KHA
Tên ngành: Tài Chính - Ngân hàng
27.94
Trường Cao đẳng Y tế Kiên Giang
Mã trường: CDD5402
Tên ngành: Tài chính - ngân hàng CLC (TABP)
96.5
Trường Cao đẳng Y tế Kiên Giang
Mã trường: CDD5402
Tên ngành: Tài chính - ngân hàng CLC (TABP)
96.5
Học viện Tài chính
Mã trường: HTC
Tên ngành: Tài chính - ngân hàng CLC (TABP)
96.5
Trường Cao đẳng Dầu khí
Mã trường: CDT5201
Tên ngành: Tài chính - ngân hàng CLC (TABP)
96.5
Trường Đại học Nông Lâm Bắc Giang
Mã trường: DBG
Tên ngành: Tài chính - ngân hàng CLC (TABP)
96.5
Trường Đại học Ngân Hàng TP.HCM
Mã trường: NHS
Tên ngành: Tài chính - ngân hàng CLC (TABP)
Trường Đại học Thương mại
Mã trường: TMA
Tên ngành: Tài chính - Ngân hàng
23
Trường Đại học Thương mại
Mã trường: TMA
Tên ngành: Tài chính - Ngân hàng
23.5
Trường Đại học Thương mại
Mã trường: TMA
Tên ngành: Tài chính - Ngân hàng
23
Trường Đại học Thương mại
Mã trường: TMA
Tên ngành: Tài chính - Ngân hàng (Công nghệ Tài chính Ngân hàng )
23
Trường Đại học Hòa Bình
Mã trường: ETU
Tên ngành: Tài Chính - Ngân hàng
17 17