Các trường tuyển sinh ngành Kế toán

Xét điểm thi tốt nghiệp THPT
Tên trường Điểm chuẩn
2023 2024
Trường Đại học Phenikaa
Mã trường: PKA
Tên ngành: Kế toán
21
Trường Đại học Bình Dương
Mã trường: DBD
Tên ngành: Kế toán
15 15
Trường Đại học Thái Bình Dương
Mã trường: TBD
Tên ngành: Kế toán
15 15
Trường Đại học Nguyễn Tất Thành
Mã trường: NTT
Tên ngành: Kế toán
15 15
Trường Đại học Kinh tế Quốc dân
Mã trường: KHA
Tên ngành: Kế toán tích hợp chứng chỉ quốc tế (ACT-ICAEW)
26.9 27.2
Trường Đại học Kinh tế Quốc dân
Mã trường: KHA
Tên ngành: Kế toán
27.05 27.29
Trường Đại học Thăng Long
Mã trường: DTL
Tên ngành: Kế toán
23.86
Trường Cao đẳng Y tế Kiên Giang
Mã trường: CDD5402
Tên ngành: Kế toán CLC (TABP)
23.65
Trường Cao đẳng Y tế Kiên Giang
Mã trường: CDD5402
Tên ngành: Kế toán
24.87 25.29
Trường Cao đẳng Y tế Kiên Giang
Mã trường: CDD5402
Tên ngành: Kế toán CLC (TABP)
23.65
Trường Cao đẳng Y tế Kiên Giang
Mã trường: CDD5402
Tên ngành: Kế toán
24.87 25.29
Học viện Tài chính
Mã trường: HTC
Tên ngành: Kế toán CLC (TABP)
23.65
Học viện Tài chính
Mã trường: HTC
Tên ngành: Kế toán
24.87 25.29
Trường Cao đẳng Dầu khí
Mã trường: CDT5201
Tên ngành: Kế toán CLC (TABP)
23.65
Trường Cao đẳng Dầu khí
Mã trường: CDT5201
Tên ngành: Kế toán
24.87 25.29
Trường Đại học Nông Lâm Bắc Giang
Mã trường: DBG
Tên ngành: Kế toán CLC (TABP)
23.65
Trường Đại học Nông Lâm Bắc Giang
Mã trường: DBG
Tên ngành: Kế toán
24.87 25.29
Trường Đại học Ngân Hàng TP.HCM
Mã trường: NHS
Tên ngành: Kế toán
24.87
Đại học Bách khoa Hà Nội
Mã trường: BKA
Tên ngành: Kế toán
Đại học Bách khoa Hà Nội
Mã trường: BKA
Tên ngành: Kế toán
25.52 25.8
Trường Đại học Nguyễn Trãi
Mã trường: NTU
Tên ngành: Kế toán
20
Trường Đại học Thương mại
Mã trường: TMA
Tên ngành: Kế toán
25.8 25.9
Trường Đại học Thương mại
Mã trường: TMA
Tên ngành: Kế toán
25
Trường Đại học Thương mại
Mã trường: TMA
Tên ngành: Kế toán (Kế toán công)
25.8 25.9
Trường Đại học Hòa Bình
Mã trường: ETU
Tên ngành: Kế toán
15
Xét điểm thi ĐGNL, ĐGTD
Tên trường Điểm chuẩn
2023 2024
Trường Đại học Phenikaa
Mã trường: PKA
Tên ngành: Kế toán
Trường Đại học Bình Dương
Mã trường: DBD
Tên ngành: Kế toán
15
Trường Đại học Thái Bình Dương
Mã trường: TBD
Tên ngành: Kế toán
550 550
Trường Đại học Nguyễn Tất Thành
Mã trường: NTT
Tên ngành: Kế toán
550 550
Trường Đại học Kinh tế Quốc dân
Mã trường: KHA
Tên ngành: Kế toán tích hợp chứng chỉ quốc tế (ACT-ICAEW)
22.02
Trường Đại học Kinh tế Quốc dân
Mã trường: KHA
Tên ngành: Kế toán
22.45
Trường Cao đẳng Y tế Kiên Giang
Mã trường: CDD5402
Tên ngành: Kế toán CLC (TABP)
248.25
Trường Cao đẳng Y tế Kiên Giang
Mã trường: CDD5402
Tên ngành: Kế toán
17.2 244.5
Trường Cao đẳng Y tế Kiên Giang
Mã trường: CDD5402
Tên ngành: Kế toán CLC (TABP)
248.25
Trường Cao đẳng Y tế Kiên Giang
Mã trường: CDD5402
Tên ngành: Kế toán
17.2 244.5
Học viện Tài chính
Mã trường: HTC
Tên ngành: Kế toán CLC (TABP)
248.25
Học viện Tài chính
Mã trường: HTC
Tên ngành: Kế toán
17.2 244.5
Trường Cao đẳng Dầu khí
Mã trường: CDT5201
Tên ngành: Kế toán CLC (TABP)
248.25
Trường Cao đẳng Dầu khí
Mã trường: CDT5201
Tên ngành: Kế toán
17.2 244.5
Trường Đại học Nông Lâm Bắc Giang
Mã trường: DBG
Tên ngành: Kế toán CLC (TABP)
248.25
Trường Đại học Nông Lâm Bắc Giang
Mã trường: DBG
Tên ngành: Kế toán
17.2 244.5
Đại học Bách khoa Hà Nội
Mã trường: BKA
Tên ngành: Kế toán
51.04
Trường Đại học Thương mại
Mã trường: TMA
Tên ngành: Kế toán
ĐGNL
Trường Đại học Thương mại
Mã trường: TMA
Tên ngành: Kế toán
ĐGNL
Trường Đại học Thương mại
Mã trường: TMA
Tên ngành: Kế toán (Kế toán công)
ĐGNL
Xét điểm học bạ THPT
Tên trường Điểm chuẩn
2023 2024
Trường Đại học Phenikaa
Mã trường: PKA
Tên ngành: Kế toán
25
Trường Đại học Bình Dương
Mã trường: DBD
Tên ngành: Kế toán
500 500
Trường Đại học Thái Bình Dương
Mã trường: TBD
Tên ngành: Kế toán
18 6
Trường Đại học Nguyễn Tất Thành
Mã trường: NTT
Tên ngành: Kế toán
6 6
Trường Đại học Kinh tế Quốc dân
Mã trường: KHA
Tên ngành: Kế toán tích hợp chứng chỉ quốc tế (ACT-ICAEW)
27.19
Trường Đại học Kinh tế Quốc dân
Mã trường: KHA
Tên ngành: Kế toán
27
Trường Cao đẳng Y tế Kiên Giang
Mã trường: CDD5402
Tên ngành: Kế toán CLC (TABP)
90
Trường Cao đẳng Y tế Kiên Giang
Mã trường: CDD5402
Tên ngành: Kế toán CLC (TABP)
90
Học viện Tài chính
Mã trường: HTC
Tên ngành: Kế toán CLC (TABP)
90
Trường Cao đẳng Dầu khí
Mã trường: CDT5201
Tên ngành: Kế toán CLC (TABP)
90
Trường Đại học Nông Lâm Bắc Giang
Mã trường: DBG
Tên ngành: Kế toán CLC (TABP)
90
Trường Đại học Ngân Hàng TP.HCM
Mã trường: NHS
Tên ngành: Kế toán CLC (TABP)
Trường Đại học Nguyễn Trãi
Mã trường: NTU
Tên ngành: Kế toán
18
Trường Đại học Thương mại
Mã trường: TMA
Tên ngành: Kế toán
23
Trường Đại học Thương mại
Mã trường: TMA
Tên ngành: Kế toán
22
Trường Đại học Thương mại
Mã trường: TMA
Tên ngành: Kế toán (Kế toán công)
23
Trường Đại học Hòa Bình
Mã trường: ETU
Tên ngành: Kế toán
17 17