Các trường tuyển sinh ngành Kế toán

Mã ngành: 7340301
Xét điểm thi tốt nghiệp THPT
TT Tên trường Điểm chuẩn
2023 2024
1 Trường Đại học Thái Bình
17 17.5
2 Trường Đại học Đông Đô
15 15
3 Trường Đại học Hải Dương
15 15
4 Trường Đại học Phenikaa
21
5 Trường Đại học Bình Dương
15 15
6 Trường Đại học Thái Bình Dương
15 15
7 Trường Đại học Nguyễn Tất Thành
15 15
8 Trường Đại học Kinh tế Quốc dân
26.9 27.2
9 Trường Đại học Kinh tế Quốc dân
27.05 27.29
10 Trường Đại học Thăng Long
23.86
11 Trường Cao đẳng Y tế Kiên Giang
23.65
12 Trường Cao đẳng Y tế Kiên Giang
24.87 25.29
13 Trường Cao đẳng Y tế Kiên Giang
23.65
14 Trường Cao đẳng Y tế Kiên Giang
24.87 25.29
15 Học viện Tài chính
23.65
16 Học viện Tài chính
24.87 25.29
17 Trường Cao đẳng Dầu khí
23.65
18 Trường Cao đẳng Dầu khí
24.87 25.29
19 Trường Đại học Nông Lâm Bắc Giang
23.65
20 Trường Đại học Nông Lâm Bắc Giang
24.87 25.29
21 Trường Đại học Ngân Hàng TP.HCM
24.87
22 Đại học Bách khoa Hà Nội
23 Đại học Bách khoa Hà Nội
25.52 25.8
24 Trường Đại học Nguyễn Trãi
20
25 Trường Đại học Thương mại
25.8 25.9
26 Trường Đại học Thương mại
25
27 Trường Đại học Thương mại
25.8 25.9
28 Trường Đại học Hòa Bình
15
Xét điểm thi ĐGNL, ĐGTD
TT Tên trường Điểm chuẩn
2023 2024
1 Trường Đại học Phenikaa
2 Trường Đại học Bình Dương
15
3 Trường Đại học Thái Bình Dương
550 550
4 Trường Đại học Nguyễn Tất Thành
550 550
5 Trường Đại học Kinh tế Quốc dân
22.02
6 Trường Đại học Kinh tế Quốc dân
22.45
7 Trường Cao đẳng Y tế Kiên Giang
248.25
8 Trường Cao đẳng Y tế Kiên Giang
17.2 244.5
9 Trường Cao đẳng Y tế Kiên Giang
248.25
10 Trường Cao đẳng Y tế Kiên Giang
17.2 244.5
11 Học viện Tài chính
248.25
12 Học viện Tài chính
17.2 244.5
13 Trường Cao đẳng Dầu khí
248.25
14 Trường Cao đẳng Dầu khí
17.2 244.5
15 Trường Đại học Nông Lâm Bắc Giang
248.25
16 Trường Đại học Nông Lâm Bắc Giang
17.2 244.5
17 Đại học Bách khoa Hà Nội
51.04
18 Trường Đại học Thương mại
ĐGNL
19 Trường Đại học Thương mại
ĐGNL
20 Trường Đại học Thương mại
ĐGNL
Xét điểm học bạ THPT
TT Tên trường Điểm chuẩn
2023 2024
1 Trường Đại học Thái Bình
15.5 18
2 Trường Đại học Đông Đô
16.5 16.5
3 Trường Đại học Hải Dương
15.5 15.5
4 Trường Đại học Phenikaa
25
5 Trường Đại học Bình Dương
500 500
6 Trường Đại học Thái Bình Dương
18 6
7 Trường Đại học Nguyễn Tất Thành
6 6
8 Trường Đại học Kinh tế Quốc dân
27.19
9 Trường Đại học Kinh tế Quốc dân
27
10 Trường Cao đẳng Y tế Kiên Giang
90
11 Trường Cao đẳng Y tế Kiên Giang
90
12 Học viện Tài chính
90
13 Trường Cao đẳng Dầu khí
90
14 Trường Đại học Nông Lâm Bắc Giang
90
15 Trường Đại học Ngân Hàng TP.HCM
16 Trường Đại học Nguyễn Trãi
18
17 Trường Đại học Thương mại
23
18 Trường Đại học Thương mại
22
19 Trường Đại học Thương mại
23
20 Trường Đại học Hòa Bình
17 17