Các trường tuyển sinh ngành Kế toán
Mã ngành: 7340301
Xét điểm thi tốt nghiệp THPT | |||||
---|---|---|---|---|---|
TT | Tên trường | Mã trường | Tên ngành | Điểm chuẩn | |
2023 | 2024 | ||||
1 |
Trường Đại học Thái Bình Mã trường: DTB Tên ngành: Kế toán |
DTB | Kế toán | 17 | 17.5 |
2 |
Trường Đại học Đông Đô Mã trường: DDD Tên ngành: Kế toán |
DDD | Kế toán | 15 | 15 |
3 |
Trường Đại học Hải Dương Mã trường: DKT Tên ngành: Kế toán |
DKT | Kế toán | 15 | 15 |
4 |
Trường Đại học Phenikaa Mã trường: PKA Tên ngành: Kế toán |
PKA | Kế toán | 21 | |
5 |
Trường Đại học Bình Dương Mã trường: DBD Tên ngành: Kế toán |
DBD | Kế toán | 15 | 15 |
6 |
Trường Đại học Thái Bình Dương Mã trường: TBD Tên ngành: Kế toán |
TBD | Kế toán | 15 | 15 |
7 |
Trường Đại học Nguyễn Tất Thành Mã trường: NTT Tên ngành: Kế toán |
NTT | Kế toán | 15 | 15 |
8 |
Trường Đại học Kinh tế Quốc dân Mã trường: KHA Tên ngành: Kế toán tích hợp chứng chỉ quốc tế (ACT-ICAEW) |
KHA | Kế toán tích hợp chứng chỉ quốc tế (ACT-ICAEW) | 26.9 | 27.2 |
9 |
Trường Đại học Kinh tế Quốc dân Mã trường: KHA Tên ngành: Kế toán |
KHA | Kế toán | 27.05 | 27.29 |
10 |
Trường Đại học Thăng Long Mã trường: DTL Tên ngành: Kế toán |
DTL | Kế toán | 23.86 | |
11 |
Trường Cao đẳng Y tế Kiên Giang Mã trường: CDD5402 Tên ngành: Kế toán CLC (TABP) |
CDD5402 | Kế toán CLC (TABP) | 23.65 | |
12 |
Trường Cao đẳng Y tế Kiên Giang Mã trường: CDD5402 Tên ngành: Kế toán |
CDD5402 | Kế toán | 24.87 | 25.29 |
13 |
Trường Cao đẳng Y tế Kiên Giang Mã trường: CDD5402 Tên ngành: Kế toán CLC (TABP) |
CDD5402 | Kế toán CLC (TABP) | 23.65 | |
14 |
Trường Cao đẳng Y tế Kiên Giang Mã trường: CDD5402 Tên ngành: Kế toán |
CDD5402 | Kế toán | 24.87 | 25.29 |
15 |
Học viện Tài chính Mã trường: HTC Tên ngành: Kế toán CLC (TABP) |
HTC | Kế toán CLC (TABP) | 23.65 | |
16 |
Học viện Tài chính Mã trường: HTC Tên ngành: Kế toán |
HTC | Kế toán | 24.87 | 25.29 |
17 |
Trường Cao đẳng Dầu khí Mã trường: CDT5201 Tên ngành: Kế toán CLC (TABP) |
CDT5201 | Kế toán CLC (TABP) | 23.65 | |
18 |
Trường Cao đẳng Dầu khí Mã trường: CDT5201 Tên ngành: Kế toán |
CDT5201 | Kế toán | 24.87 | 25.29 |
19 |
Trường Đại học Nông Lâm Bắc Giang Mã trường: DBG Tên ngành: Kế toán CLC (TABP) |
DBG | Kế toán CLC (TABP) | 23.65 | |
20 |
Trường Đại học Nông Lâm Bắc Giang Mã trường: DBG Tên ngành: Kế toán |
DBG | Kế toán | 24.87 | 25.29 |
21 |
Trường Đại học Ngân Hàng TP.HCM Mã trường: NHS Tên ngành: Kế toán |
NHS | Kế toán | 24.87 | |
22 |
Đại học Bách khoa Hà Nội Mã trường: BKA Tên ngành: Kế toán |
BKA | Kế toán | ||
23 |
Đại học Bách khoa Hà Nội Mã trường: BKA Tên ngành: Kế toán |
BKA | Kế toán | 25.52 | 25.8 |
24 |
Trường Đại học Nguyễn Trãi Mã trường: NTU Tên ngành: Kế toán |
NTU | Kế toán | 20 | |
25 |
Trường Đại học Thương mại Mã trường: TMA Tên ngành: Kế toán |
TMA | Kế toán | 25.8 | 25.9 |
26 |
Trường Đại học Thương mại Mã trường: TMA Tên ngành: Kế toán |
TMA | Kế toán | 25 | |
27 |
Trường Đại học Thương mại Mã trường: TMA Tên ngành: Kế toán (Kế toán công) |
TMA | Kế toán (Kế toán công) | 25.8 | 25.9 |
28 |
Trường Đại học Hòa Bình Mã trường: ETU Tên ngành: Kế toán |
ETU | Kế toán | 15 |
Xét điểm thi ĐGNL, ĐGTD | |||||
---|---|---|---|---|---|
TT | Tên trường | Mã trường | Tên ngành | Điểm chuẩn | |
2023 | 2024 | ||||
1 |
Trường Đại học Phenikaa Mã trường: PKA Tên ngành: Kế toán |
PKA | Kế toán | ||
2 |
Trường Đại học Bình Dương Mã trường: DBD Tên ngành: Kế toán |
DBD | Kế toán | 15 | |
3 |
Trường Đại học Thái Bình Dương Mã trường: TBD Tên ngành: Kế toán |
TBD | Kế toán | 550 | 550 |
4 |
Trường Đại học Nguyễn Tất Thành Mã trường: NTT Tên ngành: Kế toán |
NTT | Kế toán | 550 | 550 |
5 |
Trường Đại học Kinh tế Quốc dân Mã trường: KHA Tên ngành: Kế toán tích hợp chứng chỉ quốc tế (ACT-ICAEW) |
KHA | Kế toán tích hợp chứng chỉ quốc tế (ACT-ICAEW) | 22.02 | |
6 |
Trường Đại học Kinh tế Quốc dân Mã trường: KHA Tên ngành: Kế toán |
KHA | Kế toán | 22.45 | |
7 |
Trường Cao đẳng Y tế Kiên Giang Mã trường: CDD5402 Tên ngành: Kế toán CLC (TABP) |
CDD5402 | Kế toán CLC (TABP) | 248.25 | |
8 |
Trường Cao đẳng Y tế Kiên Giang Mã trường: CDD5402 Tên ngành: Kế toán |
CDD5402 | Kế toán | 17.2 | 244.5 |
9 |
Trường Cao đẳng Y tế Kiên Giang Mã trường: CDD5402 Tên ngành: Kế toán CLC (TABP) |
CDD5402 | Kế toán CLC (TABP) | 248.25 | |
10 |
Trường Cao đẳng Y tế Kiên Giang Mã trường: CDD5402 Tên ngành: Kế toán |
CDD5402 | Kế toán | 17.2 | 244.5 |
11 |
Học viện Tài chính Mã trường: HTC Tên ngành: Kế toán CLC (TABP) |
HTC | Kế toán CLC (TABP) | 248.25 | |
12 |
Học viện Tài chính Mã trường: HTC Tên ngành: Kế toán |
HTC | Kế toán | 17.2 | 244.5 |
13 |
Trường Cao đẳng Dầu khí Mã trường: CDT5201 Tên ngành: Kế toán CLC (TABP) |
CDT5201 | Kế toán CLC (TABP) | 248.25 | |
14 |
Trường Cao đẳng Dầu khí Mã trường: CDT5201 Tên ngành: Kế toán |
CDT5201 | Kế toán | 17.2 | 244.5 |
15 |
Trường Đại học Nông Lâm Bắc Giang Mã trường: DBG Tên ngành: Kế toán CLC (TABP) |
DBG | Kế toán CLC (TABP) | 248.25 | |
16 |
Trường Đại học Nông Lâm Bắc Giang Mã trường: DBG Tên ngành: Kế toán |
DBG | Kế toán | 17.2 | 244.5 |
17 |
Đại học Bách khoa Hà Nội Mã trường: BKA Tên ngành: Kế toán |
BKA | Kế toán | 51.04 | |
18 |
Trường Đại học Thương mại Mã trường: TMA Tên ngành: Kế toán |
TMA | Kế toán | ĐGNL | |
19 |
Trường Đại học Thương mại Mã trường: TMA Tên ngành: Kế toán |
TMA | Kế toán | ĐGNL | |
20 |
Trường Đại học Thương mại Mã trường: TMA Tên ngành: Kế toán (Kế toán công) |
TMA | Kế toán (Kế toán công) | ĐGNL |
Xét điểm học bạ THPT | |||||
---|---|---|---|---|---|
TT | Tên trường | Mã trường | Tên ngành | Điểm chuẩn | |
2023 | 2024 | ||||
1 |
Trường Đại học Thái Bình Mã trường: DTB Tên ngành: Kế toán |
DTB | Kế toán | 15.5 | 18 |
2 |
Trường Đại học Đông Đô Mã trường: DDD Tên ngành: Kế toán |
DDD | Kế toán | 16.5 | 16.5 |
3 |
Trường Đại học Hải Dương Mã trường: DKT Tên ngành: Kế toán |
DKT | Kế toán | 15.5 | 15.5 |
4 |
Trường Đại học Phenikaa Mã trường: PKA Tên ngành: Kế toán |
PKA | Kế toán | 25 | |
5 |
Trường Đại học Bình Dương Mã trường: DBD Tên ngành: Kế toán |
DBD | Kế toán | 500 | 500 |
6 |
Trường Đại học Thái Bình Dương Mã trường: TBD Tên ngành: Kế toán |
TBD | Kế toán | 18 | 6 |
7 |
Trường Đại học Nguyễn Tất Thành Mã trường: NTT Tên ngành: Kế toán |
NTT | Kế toán | 6 | 6 |
8 |
Trường Đại học Kinh tế Quốc dân Mã trường: KHA Tên ngành: Kế toán tích hợp chứng chỉ quốc tế (ACT-ICAEW) |
KHA | Kế toán tích hợp chứng chỉ quốc tế (ACT-ICAEW) | 27.19 | |
9 |
Trường Đại học Kinh tế Quốc dân Mã trường: KHA Tên ngành: Kế toán |
KHA | Kế toán | 27 | |
10 |
Trường Cao đẳng Y tế Kiên Giang Mã trường: CDD5402 Tên ngành: Kế toán CLC (TABP) |
CDD5402 | Kế toán CLC (TABP) | 90 | |
11 |
Trường Cao đẳng Y tế Kiên Giang Mã trường: CDD5402 Tên ngành: Kế toán CLC (TABP) |
CDD5402 | Kế toán CLC (TABP) | 90 | |
12 |
Học viện Tài chính Mã trường: HTC Tên ngành: Kế toán CLC (TABP) |
HTC | Kế toán CLC (TABP) | 90 | |
13 |
Trường Cao đẳng Dầu khí Mã trường: CDT5201 Tên ngành: Kế toán CLC (TABP) |
CDT5201 | Kế toán CLC (TABP) | 90 | |
14 |
Trường Đại học Nông Lâm Bắc Giang Mã trường: DBG Tên ngành: Kế toán CLC (TABP) |
DBG | Kế toán CLC (TABP) | 90 | |
15 |
Trường Đại học Ngân Hàng TP.HCM Mã trường: NHS Tên ngành: Kế toán CLC (TABP) |
NHS | Kế toán CLC (TABP) | ||
16 |
Trường Đại học Nguyễn Trãi Mã trường: NTU Tên ngành: Kế toán |
NTU | Kế toán | 18 | |
17 |
Trường Đại học Thương mại Mã trường: TMA Tên ngành: Kế toán |
TMA | Kế toán | 23 | |
18 |
Trường Đại học Thương mại Mã trường: TMA Tên ngành: Kế toán |
TMA | Kế toán | 22 | |
19 |
Trường Đại học Thương mại Mã trường: TMA Tên ngành: Kế toán (Kế toán công) |
TMA | Kế toán (Kế toán công) | 23 | |
20 |
Trường Đại học Hòa Bình Mã trường: ETU Tên ngành: Kế toán |
ETU | Kế toán | 17 | 17 |