Các trường tuyển sinh ngành Luật
Xét điểm thi tốt nghiệp THPT | ||||
---|---|---|---|---|
Tên trường | Điểm chuẩn | |||
2023 | 2024 | |||
Trường Đại học Kiểm sát Hà Nội Mã trường: DKS Tên ngành: Luật | 27.62 | |||
Trường Đại học Kiểm sát Hà Nội Mã trường: DKS Tên ngành: Luật (chuyên ngành Kiểm sát) | 21.25 | 23.23 | ||
Trường Đại học Kiểm sát Hà Nội Mã trường: DKS Tên ngành: Luật (chuyên ngành Kiểm sát) | 25.33 | 26.03 | ||
Trường Đại học Kiểm sát Hà Nội Mã trường: DKS Tên ngành: Luật (chuyên ngành Kiểm sát) | 20.05 | 22.35 | ||
Trường Đại học Kiểm sát Hà Nội Mã trường: DKS Tên ngành: Luật (chuyên ngành Kiểm sát) | 20.35 | 22.7 | ||
Trường Đại học Kiểm sát Hà Nội Mã trường: DKS Tên ngành: Luật (chuyên ngành Kiểm sát) | 21.25 | 22.4 | ||
Trường Đại học Kiểm sát Hà Nội Mã trường: DKS Tên ngành: Luật (chuyên ngành Kiểm sát) | 25.33 | 24.2 | ||
Trường Đại học Kiểm sát Hà Nội Mã trường: DKS Tên ngành: Luật (chuyên ngành Kiểm sát) | 20.05 | 20.45 | ||
Trường Đại học Kiểm sát Hà Nội Mã trường: DKS Tên ngành: Luật (chuyên ngành Kiểm sát) | 20.35 | 23.15 | ||
Trường Đại học Kiểm sát Hà Nội Mã trường: DKS Tên ngành: Luật (chuyên ngành Kiểm sát) | 25.6 | 25.51 | ||
Trường Đại học Kiểm sát Hà Nội Mã trường: DKS Tên ngành: Luật (chuyên ngành Kiểm sát) | 27.15 | 28.42 | ||
Trường Đại học Kiểm sát Hà Nội Mã trường: DKS Tên ngành: Luật (chuyên ngành Kiểm sát) | 23.14 | 23.48 | ||
Trường Đại học Kiểm sát Hà Nội Mã trường: DKS Tên ngành: Luật (chuyên ngành Kiểm sát) | 23.09 | 24.35 | ||
Trường Đại học Kiểm sát Hà Nội Mã trường: DKS Tên ngành: Luật (chuyên ngành Kiểm sát) | 23.43 | 24.75 | ||
Trường Đại học Kiểm sát Hà Nội Mã trường: DKS Tên ngành: Luật (chuyên ngành Kiểm sát) | 26.18 | 27.58 | ||
Trường Đại học Kiểm sát Hà Nội Mã trường: DKS Tên ngành: Luật (chuyên ngành Kiểm sát) | 23.28 | 24.6 | ||
Trường Đại học Kiểm sát Hà Nội Mã trường: DKS Tên ngành: Luật (chuyên ngành Kiểm sát) | 21.8 | 24.3 | ||
Trường Đại học Bình Dương Mã trường: DBD Tên ngành: Luật | 15 | |||
Trường Đại học Thái Bình Dương Mã trường: TBD Tên ngành: Luật | 15 | 15 | ||
Trường Đại học Nguyễn Tất Thành Mã trường: NTT Tên ngành: Luật | 15 | |||
Trường Đại học Kinh tế Quốc dân Mã trường: KHA Tên ngành: Luật | 26.6 | 26.91 |
Xét điểm thi ĐGNL, ĐGTD | ||||
---|---|---|---|---|
Tên trường | Điểm chuẩn | |||
2023 | 2024 | |||
Trường Đại học Thái Bình Dương Mã trường: TBD Tên ngành: Luật | 550 | 550 | ||
Trường Đại học Kinh tế Quốc dân Mã trường: KHA Tên ngành: Luật | 21.53 |
Xét điểm học bạ THPT | ||||
---|---|---|---|---|
Tên trường | Điểm chuẩn | |||
2023 | 2024 | |||
Trường Đại học Bình Dương Mã trường: DBD Tên ngành: Luật | 500 | |||
Trường Đại học Thái Bình Dương Mã trường: TBD Tên ngành: Luật | 18 | 6 | ||
Trường Đại học Kinh tế Quốc dân Mã trường: KHA Tên ngành: Luật | 26.06 |