Các trường tuyển sinh ngành Luật
Mã ngành: 7380101
Xét điểm thi tốt nghiệp THPT | |||||
---|---|---|---|---|---|
TT | Tên trường | Mã trường | Tên ngành | Điểm chuẩn | |
2023 | 2024 | ||||
1 | Trường Đại học Khoa học - Đại học Thái Nguyên Mã trường: DTZ Tên ngành: Luật | DTZ | Luật | 15 | |
2 | Trường Đại học Khoa học - Đại học Thái Nguyên Mã trường: DTZ Tên ngành: Luật (Dịch vụ pháp luật - Chương trình trọng điểm chất lượng cao) | DTZ | Luật (Dịch vụ pháp luật - Chương trình trọng điểm chất lượng cao) | 16 | 16 |
3 | Trường Đại học Thái Bình Mã trường: DTB Tên ngành: Luật | DTB | Luật | 16.5 | 17.5 |
4 | Trường Đại học Kiểm sát Hà Nội Mã trường: DKS Tên ngành: Luật | DKS | Luật | 27.62 | |
5 | Trường Đại học Kiểm sát Hà Nội Mã trường: DKS Tên ngành: Luật (chuyên ngành Kiểm sát) | DKS | Luật (chuyên ngành Kiểm sát) | 21.25 | 23.23 |
6 | Trường Đại học Kiểm sát Hà Nội Mã trường: DKS Tên ngành: Luật (chuyên ngành Kiểm sát) | DKS | Luật (chuyên ngành Kiểm sát) | 25.33 | 26.03 |
7 | Trường Đại học Kiểm sát Hà Nội Mã trường: DKS Tên ngành: Luật (chuyên ngành Kiểm sát) | DKS | Luật (chuyên ngành Kiểm sát) | 20.05 | 22.35 |
8 | Trường Đại học Kiểm sát Hà Nội Mã trường: DKS Tên ngành: Luật (chuyên ngành Kiểm sát) | DKS | Luật (chuyên ngành Kiểm sát) | 20.35 | 22.7 |
9 | Trường Đại học Kiểm sát Hà Nội Mã trường: DKS Tên ngành: Luật (chuyên ngành Kiểm sát) | DKS | Luật (chuyên ngành Kiểm sát) | 21.25 | 22.4 |
10 | Trường Đại học Kiểm sát Hà Nội Mã trường: DKS Tên ngành: Luật (chuyên ngành Kiểm sát) | DKS | Luật (chuyên ngành Kiểm sát) | 25.33 | 24.2 |
11 | Trường Đại học Kiểm sát Hà Nội Mã trường: DKS Tên ngành: Luật (chuyên ngành Kiểm sát) | DKS | Luật (chuyên ngành Kiểm sát) | 20.05 | 20.45 |
12 | Trường Đại học Kiểm sát Hà Nội Mã trường: DKS Tên ngành: Luật (chuyên ngành Kiểm sát) | DKS | Luật (chuyên ngành Kiểm sát) | 20.35 | 23.15 |
13 | Trường Đại học Kiểm sát Hà Nội Mã trường: DKS Tên ngành: Luật (chuyên ngành Kiểm sát) | DKS | Luật (chuyên ngành Kiểm sát) | 25.6 | 25.51 |
14 | Trường Đại học Kiểm sát Hà Nội Mã trường: DKS Tên ngành: Luật (chuyên ngành Kiểm sát) | DKS | Luật (chuyên ngành Kiểm sát) | 27.15 | 28.42 |
15 | Trường Đại học Kiểm sát Hà Nội Mã trường: DKS Tên ngành: Luật (chuyên ngành Kiểm sát) | DKS | Luật (chuyên ngành Kiểm sát) | 23.14 | 23.48 |
16 | Trường Đại học Kiểm sát Hà Nội Mã trường: DKS Tên ngành: Luật (chuyên ngành Kiểm sát) | DKS | Luật (chuyên ngành Kiểm sát) | 23.09 | 24.35 |
17 | Trường Đại học Kiểm sát Hà Nội Mã trường: DKS Tên ngành: Luật (chuyên ngành Kiểm sát) | DKS | Luật (chuyên ngành Kiểm sát) | 23.43 | 24.75 |
18 | Trường Đại học Kiểm sát Hà Nội Mã trường: DKS Tên ngành: Luật (chuyên ngành Kiểm sát) | DKS | Luật (chuyên ngành Kiểm sát) | 26.18 | 27.58 |
19 | Trường Đại học Kiểm sát Hà Nội Mã trường: DKS Tên ngành: Luật (chuyên ngành Kiểm sát) | DKS | Luật (chuyên ngành Kiểm sát) | 23.28 | 24.6 |
20 | Trường Đại học Kiểm sát Hà Nội Mã trường: DKS Tên ngành: Luật (chuyên ngành Kiểm sát) | DKS | Luật (chuyên ngành Kiểm sát) | 21.8 | 24.3 |
21 | Trường Đại học Bình Dương Mã trường: DBD Tên ngành: Luật | DBD | Luật | 15 | |
22 | Trường Đại học Thái Bình Dương Mã trường: TBD Tên ngành: Luật | TBD | Luật | 15 | 15 |
23 | Trường Đại học Nguyễn Tất Thành Mã trường: NTT Tên ngành: Luật | NTT | Luật | 15 | |
24 | Trường Đại học Kinh tế Quốc dân Mã trường: KHA Tên ngành: Luật | KHA | Luật | 26.6 | 26.91 |
Xét điểm thi ĐGNL, ĐGTD | |||||
---|---|---|---|---|---|
TT | Tên trường | Mã trường | Tên ngành | Điểm chuẩn | |
2023 | 2024 | ||||
1 | Trường Đại học Khoa học - Đại học Thái Nguyên Mã trường: DTZ Tên ngành: Luật | DTZ | Luật | 60 | |
2 | Trường Đại học Khoa học - Đại học Thái Nguyên Mã trường: DTZ Tên ngành: Luật (Dịch vụ pháp luật - Chương trình trọng điểm chất lượng cao) | DTZ | Luật (Dịch vụ pháp luật - Chương trình trọng điểm chất lượng cao) | 60 | |
3 | Trường Đại học Thái Bình Dương Mã trường: TBD Tên ngành: Luật | TBD | Luật | 550 | 550 |
4 | Trường Đại học Kinh tế Quốc dân Mã trường: KHA Tên ngành: Luật | KHA | Luật | 21.53 |
Xét điểm học bạ THPT | |||||
---|---|---|---|---|---|
TT | Tên trường | Mã trường | Tên ngành | Điểm chuẩn | |
2023 | 2024 | ||||
1 | Trường Đại học Khoa học - Đại học Thái Nguyên Mã trường: DTZ Tên ngành: Luật | DTZ | Luật | 18 | |
2 | Trường Đại học Khoa học - Đại học Thái Nguyên Mã trường: DTZ Tên ngành: Luật (Dịch vụ pháp luật - Chương trình trọng điểm chất lượng cao) | DTZ | Luật (Dịch vụ pháp luật - Chương trình trọng điểm chất lượng cao) | 22.5 | 18 |
3 | Trường Đại học Thái Bình Mã trường: DTB Tên ngành: Luật | DTB | Luật | 15 | 18 |
4 | Trường Đại học Bình Dương Mã trường: DBD Tên ngành: Luật | DBD | Luật | 500 | |
5 | Trường Đại học Thái Bình Dương Mã trường: TBD Tên ngành: Luật | TBD | Luật | 18 | 6 |
6 | Trường Đại học Kinh tế Quốc dân Mã trường: KHA Tên ngành: Luật | KHA | Luật | 26.06 |