Các trường tuyển sinh ngành Công nghệ thông tin
Mã ngành: 7480201
Xét điểm thi tốt nghiệp THPT | |||||
---|---|---|---|---|---|
TT | Tên trường | Mã trường | Tên ngành | Điểm chuẩn | |
2023 | 2024 | ||||
1 | Trường Đại học Thái Bình Mã trường: DTB Tên ngành: Công nghệ Thông tin | DTB | Công nghệ Thông tin | 16 | 17 |
2 | Trường Đại học Đông Đô Mã trường: DDD Tên ngành: Công nghệ thông tin | DDD | Công nghệ thông tin | 15 | 15 |
3 | Trường Đại học Hải Dương Mã trường: DKT Tên ngành: Công nghệ Thông tin | DKT | Công nghệ Thông tin | 15 | 15 |
4 | Trường Đại học Phenikaa Mã trường: PKA Tên ngành: Công nghệ thông tin Việt - Nhật | PKA | Công nghệ thông tin Việt - Nhật | 21 | 21 |
5 | Trường Đại học Phenikaa Mã trường: PKA Tên ngành: Công nghệ thông tin | PKA | Công nghệ thông tin | 21 | 21 |
6 | Trường Đại học Công Nghệ Thông Tin - ĐHQG TP.HCM Mã trường: QSC Tên ngành: Công nghệ thông tin (Đào tạo tại Phân hiệu ĐHQG-HCM tại Bến Tre) | QSC | Công nghệ thông tin (Đào tạo tại Phân hiệu ĐHQG-HCM tại Bến Tre) | ||
7 | Trường Đại học Công Nghệ Thông Tin - ĐHQG TP.HCM Mã trường: QSC Tên ngành: Công nghệ Thông tin (Chất lượng cao định hướng Nhật Bản ) | QSC | Công nghệ Thông tin (Chất lượng cao định hướng Nhật Bản ) | ||
8 | Trường Đại học Công Nghệ Thông Tin - ĐHQG TP.HCM Mã trường: QSC Tên ngành: Công nghệ Thông tin (Việt - Nhật) | QSC | Công nghệ Thông tin (Việt - Nhật) | 25.9 | 25.55 |
9 | Trường Đại học Công Nghệ Thông Tin - ĐHQG TP.HCM Mã trường: QSC Tên ngành: Công nghệ Thông tin | QSC | Công nghệ Thông tin | 26.9 | 27.1 |
10 | Trường Đại học Bình Dương Mã trường: DBD Tên ngành: Công nghệ Thông tin | DBD | Công nghệ Thông tin | 15 | 15 |
11 | Trường Đại học Thái Bình Dương Mã trường: TBD Tên ngành: Công nghệ Thông tin | TBD | Công nghệ Thông tin | 15 | 15 |
12 | Trường Đại học Nguyễn Tất Thành Mã trường: NTT Tên ngành: Công nghệ thông tin và dữ liệu Tài nguyên môi trường | NTT | Công nghệ thông tin và dữ liệu Tài nguyên môi trường | 15 | |
13 | Trường Đại học Nguyễn Tất Thành Mã trường: NTT Tên ngành: Công nghệ thông tin (Công nghệ và Đổi mới sáng tạo) | NTT | Công nghệ thông tin (Công nghệ và Đổi mới sáng tạo) | 15 | |
14 | Trường Đại học Nguyễn Tất Thành Mã trường: NTT Tên ngành: Công nghệ thông tin | NTT | Công nghệ thông tin | 15 | 15 |
15 | Trường Đại học Kinh tế Quốc dân Mã trường: KHA Tên ngành: Công nghệ Thông tin | KHA | Công nghệ Thông tin | 35.3 | 35.17 |
16 | Trường Đại học Thăng Long Mã trường: DTL Tên ngành: Công nghệ thông tin | DTL | Công nghệ thông tin | 22 | |
17 | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - ĐHQG TP.HCM Mã trường: QST Tên ngành: Nhóm ngành Máy tính và Công nghệ thông tin | QST | Nhóm ngành Máy tính và Công nghệ thông tin | 26.5 | |
18 | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - ĐHQG TP.HCM Mã trường: QST Tên ngành: Công nghệ thông tin (Chương trình tăng cường tiếng Anh) | QST | Công nghệ thông tin (Chương trình tăng cường tiếng Anh) | 26 | |
19 | Đại học Bách khoa Hà Nội Mã trường: BKA Tên ngành: Công nghệ Thông tin - Hợp tác ĐH Victoria Wellington (New Zealand) | BKA | Công nghệ Thông tin - Hợp tác ĐH Victoria Wellington (New Zealand) | ||
20 | Đại học Bách khoa Hà Nội Mã trường: BKA Tên ngành: Công nghệ Thông tin - Hợp tác ĐH Victoria Wellington (New Zealand) | BKA | Công nghệ Thông tin - Hợp tác ĐH Victoria Wellington (New Zealand) | ||
21 | Đại học Bách khoa Hà Nội Mã trường: BKA Tên ngành: Công nghệ Thông tin - Hợp tác ĐH La Trobe (Úc) | BKA | Công nghệ Thông tin - Hợp tác ĐH La Trobe (Úc) | ||
22 | Đại học Bách khoa Hà Nội Mã trường: BKA Tên ngành: Công nghệ Thông tin - Hợp tác ĐH La Trobe (Úc) | BKA | Công nghệ Thông tin - Hợp tác ĐH La Trobe (Úc) | ||
23 | Đại học Bách khoa Hà Nội Mã trường: BKA Tên ngành: Công nghệ Thông tin Việt-Pháp (CT Tiên tiến) | BKA | Công nghệ Thông tin Việt-Pháp (CT Tiên tiến) | ||
24 | Đại học Bách khoa Hà Nội Mã trường: BKA Tên ngành: Công nghệ Thông tin Việt-Pháp (CT Tiên tiến) | BKA | Công nghệ Thông tin Việt-Pháp (CT Tiên tiến) | 27.32 | 27.35 |
25 | Đại học Bách khoa Hà Nội Mã trường: BKA Tên ngành: Công nghệ Thông tin Global ICT (CT Tiên tiến) | BKA | Công nghệ Thông tin Global ICT (CT Tiên tiến) | ||
26 | Đại học Bách khoa Hà Nội Mã trường: BKA Tên ngành: Công nghệ Thông tin Global ICT (CT Tiên tiến) | BKA | Công nghệ Thông tin Global ICT (CT Tiên tiến) | 28.16 | 28.01 |
27 | Đại học Bách khoa Hà Nội Mã trường: BKA Tên ngành: Công nghệ Thông tin Việt-Nhật (CT Tiên tiến) | BKA | Công nghệ Thông tin Việt-Nhật (CT Tiên tiến) | ||
28 | Đại học Bách khoa Hà Nội Mã trường: BKA Tên ngành: Công nghệ Thông tin Việt-Nhật (CT Tiên tiến) | BKA | Công nghệ Thông tin Việt-Nhật (CT Tiên tiến) | 27.64 | 27.35 |
29 | Trường Đại học Nguyễn Trãi Mã trường: NTU Tên ngành: Công nghệ Thông tin | NTU | Công nghệ Thông tin | 22 | |
30 | Trường Đại học Hòa Bình Mã trường: ETU Tên ngành: Công nghệ Thông tin | ETU | Công nghệ Thông tin | 15 | 17 |
Xét điểm thi ĐGNL, ĐGTD | |||||
---|---|---|---|---|---|
TT | Tên trường | Mã trường | Tên ngành | Điểm chuẩn | |
2023 | 2024 | ||||
1 | Trường Đại học Phenikaa Mã trường: PKA Tên ngành: Công nghệ thông tin Việt - Nhật | PKA | Công nghệ thông tin Việt - Nhật | 50 | |
2 | Trường Đại học Phenikaa Mã trường: PKA Tên ngành: Công nghệ thông tin | PKA | Công nghệ thông tin | 50 | |
3 | Trường Đại học Công Nghệ Thông Tin - ĐHQG TP.HCM Mã trường: QSC Tên ngành: Công nghệ thông tin (Đào tạo tại Phân hiệu ĐHQG-HCM tại Bến Tre) | QSC | Công nghệ thông tin (Đào tạo tại Phân hiệu ĐHQG-HCM tại Bến Tre) | 920 | 0 |
4 | Trường Đại học Công Nghệ Thông Tin - ĐHQG TP.HCM Mã trường: QSC Tên ngành: Công nghệ Thông tin (Chất lượng cao định hướng Nhật Bản ) | QSC | Công nghệ Thông tin (Chất lượng cao định hướng Nhật Bản ) | 920 | 0 |
5 | Trường Đại học Công Nghệ Thông Tin - ĐHQG TP.HCM Mã trường: QSC Tên ngành: Công nghệ Thông tin (Việt - Nhật) | QSC | Công nghệ Thông tin (Việt - Nhật) | 920 | 850 |
6 | Trường Đại học Công Nghệ Thông Tin - ĐHQG TP.HCM Mã trường: QSC Tên ngành: Công nghệ Thông tin | QSC | Công nghệ Thông tin | 920 | 915 |
7 | Trường Đại học Bình Dương Mã trường: DBD Tên ngành: Công nghệ Thông tin | DBD | Công nghệ Thông tin | 15 | |
8 | Trường Đại học Thái Bình Dương Mã trường: TBD Tên ngành: Công nghệ Thông tin | TBD | Công nghệ Thông tin | 550 | 550 |
9 | Trường Đại học Nguyễn Tất Thành Mã trường: NTT Tên ngành: Công nghệ thông tin (Công nghệ và Đổi mới sáng tạo) | NTT | Công nghệ thông tin (Công nghệ và Đổi mới sáng tạo) | 550 | |
10 | Trường Đại học Nguyễn Tất Thành Mã trường: NTT Tên ngành: Công nghệ thông tin | NTT | Công nghệ thông tin | 550 | 550 |
11 | Trường Đại học Kinh tế Quốc dân Mã trường: KHA Tên ngành: Công nghệ Thông tin | KHA | Công nghệ Thông tin | 22 | |
12 | Đại học Bách khoa Hà Nội Mã trường: BKA Tên ngành: Công nghệ Thông tin Việt-Pháp (CT Tiên tiến) | BKA | Công nghệ Thông tin Việt-Pháp (CT Tiên tiến) | 69.67 | |
13 | Đại học Bách khoa Hà Nội Mã trường: BKA Tên ngành: Công nghệ Thông tin Global ICT (CT Tiên tiến) | BKA | Công nghệ Thông tin Global ICT (CT Tiên tiến) | 79.12 | |
14 | Đại học Bách khoa Hà Nội Mã trường: BKA Tên ngành: Công nghệ Thông tin Việt-Nhật (CT Tiên tiến) | BKA | Công nghệ Thông tin Việt-Nhật (CT Tiên tiến) | 72.03 |
Xét điểm học bạ THPT | |||||
---|---|---|---|---|---|
TT | Tên trường | Mã trường | Tên ngành | Điểm chuẩn | |
2023 | 2024 | ||||
1 | Trường Đại học Thái Bình Mã trường: DTB Tên ngành: Công nghệ Thông tin | DTB | Công nghệ Thông tin | 15 | 17.5 |
2 | Trường Đại học Đông Đô Mã trường: DDD Tên ngành: Công nghệ thông tin | DDD | Công nghệ thông tin | 16.5 | 16.5 |
3 | Trường Đại học Hải Dương Mã trường: DKT Tên ngành: Công nghệ Thông tin | DKT | Công nghệ Thông tin | 15.5 | 15.5 |
4 | Trường Đại học Phenikaa Mã trường: PKA Tên ngành: Công nghệ thông tin Việt - Nhật | PKA | Công nghệ thông tin Việt - Nhật | 25 | 24 |
5 | Trường Đại học Phenikaa Mã trường: PKA Tên ngành: Công nghệ thông tin | PKA | Công nghệ thông tin | 26 | 25 |
6 | Trường Đại học Bình Dương Mã trường: DBD Tên ngành: Công nghệ Thông tin | DBD | Công nghệ Thông tin | 500 | 500 |
7 | Trường Đại học Thái Bình Dương Mã trường: TBD Tên ngành: Công nghệ Thông tin | TBD | Công nghệ Thông tin | 18 | 6 |
8 | Trường Đại học Nguyễn Tất Thành Mã trường: NTT Tên ngành: Công nghệ thông tin (Công nghệ và Đổi mới sáng tạo) | NTT | Công nghệ thông tin (Công nghệ và Đổi mới sáng tạo) | 6 | |
9 | Trường Đại học Nguyễn Tất Thành Mã trường: NTT Tên ngành: Công nghệ thông tin | NTT | Công nghệ thông tin | 6.3 | 6 |
10 | Trường Đại học Kinh tế Quốc dân Mã trường: KHA Tên ngành: Công nghệ Thông tin | KHA | Công nghệ Thông tin | 25.13 | |
11 | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - ĐHQG TP.HCM Mã trường: QST Tên ngành: Máy tính | QST | Máy tính | ||
12 | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - ĐHQG TP.HCM Mã trường: QST Tên ngành: Công nghệ thông tin | QST | Công nghệ thông tin | ||
13 | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - ĐHQG TP.HCM Mã trường: QST Tên ngành: Toán ứng dụng | QST | Toán ứng dụng | ||
14 | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - ĐHQG TP.HCM Mã trường: QST Tên ngành: Toán học | QST | Toán học | ||
15 | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - ĐHQG TP.HCM Mã trường: QST Tên ngành: Nhóm ngành Máy tính và Công nghệ thông tin | QST | Nhóm ngành Máy tính và Công nghệ thông tin | ||
16 | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - ĐHQG TP.HCM Mã trường: QST Tên ngành: Công nghệ thông tin (Chương trình tăng cường tiếng Anh) | QST | Công nghệ thông tin (Chương trình tăng cường tiếng Anh) | ||
17 | Trường Đại học Nguyễn Trãi Mã trường: NTU Tên ngành: Công nghệ Thông tin | NTU | Công nghệ Thông tin | 18 | |
18 | Trường Đại học Hòa Bình Mã trường: ETU Tên ngành: Công nghệ Thông tin | ETU | Công nghệ Thông tin | 17 | 17 |