Các trường tuyển sinh ngành Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201
Xét điểm thi tốt nghiệp THPT
TT Tên trường Điểm chuẩn
2023 2024
1 Trường Đại học Thái Bình
16 17
2 Trường Đại học Đông Đô
15 15
3 Trường Đại học Hải Dương
15 15
4 Trường Đại học Phenikaa
21 21
5 Trường Đại học Phenikaa
21 21
6 Trường Đại học Công Nghệ Thông Tin - ĐHQG TP.HCM
7 Trường Đại học Công Nghệ Thông Tin - ĐHQG TP.HCM
8 Trường Đại học Công Nghệ Thông Tin - ĐHQG TP.HCM
25.9 25.55
9 Trường Đại học Công Nghệ Thông Tin - ĐHQG TP.HCM
26.9 27.1
10 Trường Đại học Bình Dương
15 15
11 Trường Đại học Thái Bình Dương
15 15
12 Trường Đại học Nguyễn Tất Thành
15
13 Trường Đại học Nguyễn Tất Thành
15
14 Trường Đại học Nguyễn Tất Thành
15 15
15 Trường Đại học Kinh tế Quốc dân
35.3 35.17
16 Trường Đại học Thăng Long
22
17 Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - ĐHQG TP.HCM
26.5
18 Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - ĐHQG TP.HCM
26
19 Đại học Bách khoa Hà Nội
20 Đại học Bách khoa Hà Nội
21 Đại học Bách khoa Hà Nội
22 Đại học Bách khoa Hà Nội
23 Đại học Bách khoa Hà Nội
24 Đại học Bách khoa Hà Nội
27.32 27.35
25 Đại học Bách khoa Hà Nội
26 Đại học Bách khoa Hà Nội
28.16 28.01
27 Đại học Bách khoa Hà Nội
28 Đại học Bách khoa Hà Nội
27.64 27.35
29 Trường Đại học Nguyễn Trãi
22
30 Trường Đại học Hòa Bình
15 17
Xét điểm thi ĐGNL, ĐGTD
TT Tên trường Điểm chuẩn
2023 2024
1 Trường Đại học Phenikaa
50
2 Trường Đại học Phenikaa
50
3 Trường Đại học Công Nghệ Thông Tin - ĐHQG TP.HCM
920 0
4 Trường Đại học Công Nghệ Thông Tin - ĐHQG TP.HCM
920 0
5 Trường Đại học Công Nghệ Thông Tin - ĐHQG TP.HCM
920 850
6 Trường Đại học Công Nghệ Thông Tin - ĐHQG TP.HCM
920 915
7 Trường Đại học Bình Dương
15
8 Trường Đại học Thái Bình Dương
550 550
9 Trường Đại học Nguyễn Tất Thành
550
10 Trường Đại học Nguyễn Tất Thành
550 550
11 Trường Đại học Kinh tế Quốc dân
22
12 Đại học Bách khoa Hà Nội
69.67
13 Đại học Bách khoa Hà Nội
79.12
14 Đại học Bách khoa Hà Nội
72.03
Xét điểm học bạ THPT
TT Tên trường Điểm chuẩn
2023 2024
1 Trường Đại học Thái Bình
15 17.5
2 Trường Đại học Đông Đô
16.5 16.5
3 Trường Đại học Hải Dương
15.5 15.5
4 Trường Đại học Phenikaa
25 24
5 Trường Đại học Phenikaa
26 25
6 Trường Đại học Bình Dương
500 500
7 Trường Đại học Thái Bình Dương
18 6
8 Trường Đại học Nguyễn Tất Thành
6
9 Trường Đại học Nguyễn Tất Thành
6.3 6
10 Trường Đại học Kinh tế Quốc dân
25.13
11 Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - ĐHQG TP.HCM
12 Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - ĐHQG TP.HCM
13 Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - ĐHQG TP.HCM
14 Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - ĐHQG TP.HCM
15 Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - ĐHQG TP.HCM
16 Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - ĐHQG TP.HCM
17 Trường Đại học Nguyễn Trãi
18
18 Trường Đại học Hòa Bình
17 17